Định nghĩa của từ wean from

wean fromphrasal verb

cai sữa từ

////

Nguồn gốc của từ "wean" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wienan" và có nghĩa là "rút sữa", chỉ hành động cai sữa cho trẻ sơ sinh khỏi việc bú mẹ và chuyển sang thức ăn rắn. Động từ tiếng Anh cổ "wienan" có chung gốc từ nguyên với tiếng Đức cổ "wiuan", có nghĩa là "giảm bớt". Giới từ "from" trong "wean from" ám chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân bị loại bỏ hoặc tách khỏi đối tượng đang bị tác động. Trong ngữ cảnh này, "wean from" chỉ quá trình dần dần loại bỏ sự phụ thuộc của trẻ sơ sinh vào việc bú sữa mẹ hoặc các nguồn dinh dưỡng khác. Thuật ngữ "wean" đã mở rộng ý nghĩa của nó theo thời gian, hiện nay cũng được sử dụng để mô tả quá trình dần dần giảm sự phụ thuộc của một người vào một thứ gì đó, chẳng hạn như cai nghiện caffeine hoặc cai sữa cho một quốc gia khỏi sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên nước ngoài. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là ngừng cho con bú vẫn là một phần thiết yếu trong bối cảnh lịch sử và từ nguyên của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Susan's baby has successfully weaned from breastfeeding and is now drinking formula exclusively.

    Con của Susan đã cai sữa mẹ thành công và hiện chỉ uống sữa công thức.

  • The pediatrician recommended that John's child be weaned off the bottle and learn to drink from a cup by their first birthday.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên rằng nên cai sữa cho con của John và tập uống bằng cốc vào đúng sinh nhật đầu tiên của bé.

  • Emily's daughter has weaned herself and no longer shows any interest in nursing.

    Con gái của Emily đã cai sữa và không còn hứng thú với việc bú mẹ nữa.

  • The toddler has nearly weaned from nursing and only needs one or two feeds per day.

    Trẻ mới biết đi đã gần cai sữa và chỉ cần bú một hoặc hai lần mỗi ngày.

  • The mother is finding it difficult to wean her baby from nighttime feedings, as they have become a part of their sleep routine.

    Người mẹ thấy khó cai sữa cho con vào ban đêm vì việc này đã trở thành một phần trong thói quen ngủ của bé.

  • Our family is weaning our youngest child from pacifiers, slowly replacing them with reassuring words and cuddles.

    Gia đình chúng tôi đang cai núm vú giả cho đứa con út, thay thế dần bằng những lời động viên và cái ôm.

  • The childcare center requires that infants be weaned from breastfeeding by 12 months old to promote independence and ease of feeding.

    Trung tâm chăm sóc trẻ em yêu cầu trẻ sơ sinh phải cai sữa mẹ khi được 12 tháng tuổi để tăng cường tính độc lập và dễ bú.

  • The nutritionist advised that Julia's baby be weaned off formula and introduced to solid foods by six months old.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên rằng nên cai sữa công thức cho con của Julia và cho bé ăn thức ăn đặc khi bé được sáu tháng tuổi.

  • The doctors visited during Samantha's hospital stay recommended that her premature infant be weaned from breast milk and begin feeding outside the NICU.

    Các bác sĩ đến thăm trong thời gian Samantha nằm viện đã khuyến cáo rằng nên cai sữa mẹ cho đứa con sinh non của cô và bắt đầu cho con bú bên ngoài NICU.

  • After a year of nursing, the mother has decided to wean her baby and prepare for another pregnancy.

    Sau một năm cho con bú, người mẹ đã quyết định cai sữa cho con và chuẩn bị cho lần mang thai tiếp theo.