danh từ
(như) grad
to graduate in law: tố nghiệp về luật
(hoá học) cốc chia độ
ngoại động từ
chia độ
to graduate in law: tố nghiệp về luật
tăng dần dần
sắp xếp theo mức độ
to attend an evening class to graduate as an engineer: học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư