Định nghĩa của từ washing day

washing daynoun

ngày giặt giũ

/ˈwɒʃɪŋ deɪ//ˈwɑːʃɪŋ deɪ/

Cụm từ "washing day" có nguồn gốc từ quá khứ khi việc giặt giũ chưa tiện lợi như ngày nay. Vào thế kỷ 19, giặt quần áo là một công việc tốn nhiều công sức và thời gian. Phụ nữ, những người thường đảm nhiệm việc nhà, sử dụng ván chà mở và bồn gỗ chứa đầy nước xà phòng nóng để chà sạch bụi bẩn và vết bẩn trên quần áo. Đó là công việc hàng tuần mất cả ngày, do đó có thuật ngữ "washing day." Truyền thống chỉ định một ngày cụ thể để giặt giũ vẫn tiếp tục, mặc dù máy giặt và máy sấy hiện đại đã giảm đáng kể thời gian và công sức cần thiết để giặt quần áo. Tuy nhiên, thuật ngữ "washing day" mang hàm ý hoài niệm về thời điểm mà các công việc hàng ngày đòi hỏi nhiều về thể chất và cảm xúc hơn nhiều.

namespace
Ví dụ:
  • On Saturday, Laura devoted her entire washing day to catching up on her mounting laundry pile.

    Vào thứ Bảy, Laura dành toàn bộ ngày giặt giũ của mình để xử lý đống quần áo cần giặt ngày một cao.

  • My washing day usually starts early in the morning, as I want to make sure all the clothes are dry by evening.

    Ngày giặt giũ của tôi thường bắt đầu vào sáng sớm vì tôi muốn đảm bảo tất cả quần áo đều khô vào buổi tối.

  • During the hot summer months, I try to schedule my washing day for early morning when it's cooler outside.

    Vào những tháng mùa hè nóng nực, tôi cố gắng sắp xếp thời gian giặt giũ vào sáng sớm khi trời mát mẻ hơn.

  • Due to a leaky pipe in our apartment building, washing day has become frustratingly long and tedious as we have to rewash clothes multiple times.

    Do đường ống nước ở chung cư của chúng tôi bị rò rỉ, ngày giặt giũ trở nên dài dòng và nhàm chán một cách khó chịu vì chúng tôi phải giặt lại quần áo nhiều lần.

  • On my preferred washing day, I listen to upbeat music and podcasts to make the chore more enjoyable.

    Vào ngày giặt giũ mà tôi thích, tôi nghe nhạc vui tươi và podcast để công việc trở nên thú vị hơn.

  • I used to dread washing day, but now that I've organized my laundry system, it's become much less daunting.

    Tôi từng rất sợ ngày giặt giũ, nhưng giờ đây khi đã sắp xếp được hệ thống giặt giũ, việc đó trở nên dễ dàng hơn nhiều.

  • After a hectic week, the idea of a leisurely washing day, filled with hot cups of tea and my favorite newspaper, seems like paradise.

    Sau một tuần bận rộn, ý ​​tưởng về một ngày giặt giũ nhàn nhã, nhâm nhi tách trà nóng và đọc tờ báo yêu thích dường như là thiên đường.

  • In winter, I always schedule my washing day for Sunday afternoon, when the sun is still shining, and clothes can dry quickly.

    Vào mùa đông, tôi luôn lên lịch giặt đồ vào chiều Chủ Nhật, khi trời vẫn còn nắng và quần áo có thể khô nhanh.

  • I may not have fancy gadgets like a washing robot, but my simple washing day routine has saved me hours of backbreaking work.

    Tôi có thể không có những tiện ích hiện đại như robot giặt đồ, nhưng thói quen giặt giũ đơn giản hàng ngày đã giúp tôi tiết kiệm được nhiều giờ làm việc vất vả.

  • My husband's favorite reward for helping out with the washing day is my signature homemade lemon meringue pie, baked in the oven while the clothes are drying.

    Phần thưởng yêu thích của chồng tôi khi giúp tôi giặt giũ là chiếc bánh chanh meringue tự làm đặc trưng của tôi, được nướng trong lò trong khi quần áo đang khô.