Định nghĩa của từ aircraft carrier

aircraft carriernoun

tàu sân bay

/ˈeəkrɑːft kæriə(r)//ˈerkræft kæriər/

Thuật ngữ "aircraft carrier" lần đầu tiên xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất, khi Hải quân Hoàng gia Anh giới thiệu một loại tàu chiến mới có khả năng vận chuyển và phóng thủy phi cơ từ boong tàu. Con tàu, được gọi là HMS Argus, được gọi là "aircraft carrier" vì khả năng mang và hỗ trợ nhiều máy bay cùng lúc. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh, khi các quốc gia như Hoa Kỳ và Nhật Bản lên kế hoạch và xây dựng các hạm đội tàu sân bay lớn hơn và tinh vi hơn. Những con tàu này rất quan trọng đối với quốc phòng, vì chúng mang lại cho các quốc gia khoảng cách chiếu sức mạnh không quân lớn hơn, giúp có thể tấn công các mục tiêu xa căn cứ trong nước. Quá trình phóng và thu hồi máy bay từ boong tàu sân bay, được gọi là "hàng không tàu sân bay", đã phát triển và trở thành một thành phần quan trọng của các hoạt động hải quân trong thế kỷ 20. Sự ra đời của máy bay phản lực và các công nghệ máy bay tiên tiến khác đã giúp những con tàu này ngày càng có khả năng hơn, với một số tàu sân bay hiện đại có khả năng mang theo hơn 80 máy bay. Ngày nay, tàu sân bay vẫn là một phần thiết yếu của các hoạt động hải quân và chiếu lực lượng cho nhiều quốc gia trên thế giới. Chúng đảm nhiệm nhiều vai trò, bao gồm cung cấp sức mạnh không quân, tiến hành các hoạt động trên không và thu thập thông tin tình báo. Thuật ngữ "aircraft carrier" vẫn là một phần cốt lõi của thuật ngữ hải quân hiện đại, phản ánh tầm quan trọng liên tục của chúng như là những yếu tố chính của chiến tranh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The aircraft carrier, USS George Washington, smoothly sails through the open sea, a testament to the advanced engineering and technology that has gone into its design.

    Tàu sân bay USS George Washington di chuyển êm ái trên biển khơi, minh chứng cho kỹ thuật và công nghệ tiên tiến được áp dụng vào thiết kế của tàu.

  • The aircraft carrier, Intrepid, played a significant role in World War II, serving as a floating base for fighter planes and bombers.

    Tàu sân bay Intrepid đóng vai trò quan trọng trong Thế chiến II, là căn cứ nổi cho máy bay chiến đấu và máy bay ném bom.

  • The crew aboard the aircraft carrier, USS Nimitz, prepares for a mission, undergoing rigorous training and drills to ensure that they are ready for any situation at sea.

    Phi hành đoàn trên tàu sân bay USS Nimitz chuẩn bị cho một nhiệm vụ, trải qua quá trình huấn luyện và diễn tập nghiêm ngặt để đảm bảo họ sẵn sàng cho mọi tình huống trên biển.

  • The aircraft carrier, Charles de Gaulle, operates as a multi-purpose naval base, hosting a range of aircraft and providing support for military operations.

    Tàu sân bay Charles de Gaulle hoạt động như một căn cứ hải quân đa năng, chứa nhiều loại máy bay và hỗ trợ các hoạt động quân sự.

  • The aircraft carrier, USS Dwight D. Eisenhower, has been outfitted with the latest in missile defense technology, making it a formidable force against any incoming threat.

    Tàu sân bay USS Dwight D. Eisenhower được trang bị công nghệ phòng thủ tên lửa mới nhất, giúp tàu trở thành lực lượng đáng gờm chống lại mọi mối đe dọa.

  • The aircraft carrier, Admiral Kuznetsov, is a symbol of Russian military might, serving as a potent flotilla for naval operations in the vast expanses of the Arctic and Pacific Oceans.

    Tàu sân bay Đô đốc Kuznetsov là biểu tượng cho sức mạnh quân sự của Nga, đóng vai trò là đội tàu chiến hùng mạnh phục vụ các hoạt động hải quân trên vùng biển rộng lớn của Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.

  • The aircraft carrier, Queen Elizabeth, is the latest addition to the Royal Navy's fleet, boasting state-of-the-art technology and capabilities that will keep Britain's naval forces at the forefront of global operations.

    Tàu sân bay Queen Elizabeth là sự bổ sung mới nhất cho hạm đội của Hải quân Hoàng gia, tự hào với công nghệ và khả năng tiên tiến giúp lực lượng hải quân Anh luôn đi đầu trong các hoạt động toàn cầu.

  • The aircraft carrier, Carl Vinson, has been a consistent presence in international waters, carrying out maritime security operations and projecting American power around the world.

    Tàu sân bay Carl Vinson luôn hiện diện ở vùng biển quốc tế, thực hiện các hoạt động an ninh hàng hải và thể hiện sức mạnh của Mỹ trên toàn thế giới.

  • The aircraft carrier, USS Roosevelt, underwent extensive modernization efforts in recent years, significantly increasing its tactical capabilities and enhancing its ability to operate in challenging conditions.

    Tàu sân bay USS Roosevelt đã trải qua nhiều nỗ lực hiện đại hóa trong những năm gần đây, tăng cường đáng kể khả năng chiến thuật và nâng cao khả năng hoạt động trong những điều kiện khó khăn.

  • The aircraft carrier, Liaoning, is the first aircraft carrier to be commissioned by the People's Liberation Army Navy, marking a significant milestone in China's military modernization and signaling a growing assertiveness on the global stage.

    Tàu sân bay Liêu Ninh là tàu sân bay đầu tiên được Hải quân Quân đội Giải phóng Nhân dân đưa vào biên chế, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình hiện đại hóa quân đội của Trung Quốc và báo hiệu sự quyết đoán ngày càng tăng trên trường quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan