Định nghĩa của từ warn off

warn offphrasal verb

cảnh báo

////

Thuật ngữ "warn off" là cụm động từ dùng để mô tả hành động ngăn cản hoặc ngăn cản ai đó hoặc vật gì đó tiếp cận hoặc xâm nhập vào một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ hàng hải của thế kỷ 19. Trong thế giới hàng hải, "cảnh báo" ám chỉ hành động ra hiệu cho tàu tránh xa khu vực nguy hiểm, chẳng hạn như rạn san hô nguy hiểm hoặc kênh vận chuyển đông đúc. Cảnh báo này được truyền đạt thông qua tín hiệu thị giác hoặc thính giác, bao gồm cờ, đèn và chuông. Từ "warning" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weornian", có nghĩa là thông báo hoặc khuyên bảo. Hậu tố "-ing" được thêm vào để chuyển thành phân từ hiện tại, biểu thị hành động liên tục. Cụm từ "warn off" được đặt ra trong bối cảnh các hoạt động chiến đấu trên biển, trong đó nó biểu thị hành động bảo vệ một địa điểm khỏi sự xâm nhập không mong muốn, đặc biệt là của các tàu thù địch. Trong bối cảnh này, cảnh báo thực sự là lệnh ra lệnh cho tàu địch tránh xa một địa điểm nhất định. Thuật ngữ này sau đó được các ngành khác, chẳng hạn như hàng không và bảo tồn động vật hoang dã, sử dụng để biểu thị các hành động răn đe và bảo vệ tương tự. Trong cách sử dụng hiện đại, "warn off" phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiểm soát không lưu, kỹ thuật môi trường và giải quyết xung đột. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các biện pháp chủ động để ngăn ngừa rủi ro, tránh xung đột và bảo tồn tài nguyên. Thành ngữ này cũng nhấn mạnh tính hiệu quả của giao tiếp rõ ràng và hành động quyết đoán trong việc đạt được các mục tiêu này.

namespace

to tell somebody to leave or stay away from a place or person, especially in a threatening way

bảo ai đó rời khỏi hoặc tránh xa một nơi hoặc một người, đặc biệt là theo cách đe dọa

Ví dụ:
  • The farmer warned us off his land when we tried to camp there.

    Người nông dân đã cảnh báo chúng tôi tránh xa đất của ông khi chúng tôi cố cắm trại ở đó.

to advise somebody not to do something or to stop doing something

khuyên ai đó không nên làm gì đó hoặc ngừng làm gì đó

Ví dụ:
  • She wanted to ask him about it but the look in his eyes warned her off.

    Cô muốn hỏi anh về điều đó nhưng ánh mắt của anh khiến cô phải dừng lại.

  • We were warned off buying the house.

    Chúng tôi đã được cảnh báo không nên mua ngôi nhà đó.