Định nghĩa của từ daunt

dauntverb

Daunt

/dɔːnt//dɔːnt/

Từ "daunt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dautan", có nghĩa là "làm rung chuyển hoặc làm sợ hãi". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*daudiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "dread". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "daunt" đã phát triển thành nghĩa là "làm đe dọa hoặc làm nản lòng", và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều kể từ đó. Ngày nay, "daunt" thường được sử dụng trong các cụm từ như "dauntless" hoặc "undaunted," để mô tả một người không bị đe dọa hoặc làm nản lòng. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa "làm nản lòng hoặc làm nản lòng", như trong "the teacher was daunted by the prospect of grading hundreds of papers." Mặc dù đôi khi có vẻ cổ xưa, "daunt" vẫn là một từ được sử dụng phổ biến và hiệu quả trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục

exampletorture can never daunt his spirit: sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta

meaningấn (cá mòi) vào thùng

namespace
Ví dụ:
  • The idea of delivering a speech in front of a large audience daunted her, but she overcame her fears and delivered a confident presentation.

    Ý tưởng phải phát biểu trước đám đông khiến cô nản lòng, nhưng cô đã vượt qua nỗi sợ hãi và có bài thuyết trình đầy tự tin.

  • Despite the challenging terrain, the hiker refused to be daunted and pushed onward towards the summit.

    Bất chấp địa hình đầy thử thách, người đi bộ đường dài vẫn không nản lòng và tiếp tục tiến về phía đỉnh núi.

  • The prospect of starting a new business daunted the entrepreneur, but he persevered and built a successful enterprise.

    Viễn cảnh khởi nghiệp kinh doanh mới khiến người doanh nhân nản lòng, nhưng ông vẫn kiên trì và xây dựng nên một doanh nghiệp thành công.

  • The museum's spooky atmosphere daunted the group of tourists as they ventured deeper into its labyrinthine corridors.

    Bầu không khí ma quái của bảo tàng khiến nhóm du khách sợ hãi khi họ tiến sâu hơn vào những hành lang quanh co của bảo tàng.

  • The looming deadline daunted the writer, but he remained determined and pulled off a masterful piece at the last minute.

    Thời hạn nộp bài đang đến gần khiến tác giả nản lòng, nhưng ông vẫn quyết tâm và hoàn thành một tác phẩm tuyệt vời vào phút cuối.

  • The thought of giving up her job to pursue her dreams daunted the woman, but she ultimately found the courage to take the leap.

    Ý nghĩ phải từ bỏ công việc để theo đuổi ước mơ khiến người phụ nữ này nản lòng, nhưng cuối cùng cô đã tìm được can đảm để thực hiện bước nhảy vọt.

  • The listener was daunted by the speaker's complex arguments, but he persisted in trying to understand their depth.

    Người nghe nản lòng trước những lập luận phức tạp của người nói, nhưng vẫn kiên trì cố gắng hiểu chiều sâu của chúng.

  • The mountain climber felt daunted by the sheer height and ruggedness of the peak, but he realized that fear was just a mental obstacle to overcome.

    Người leo núi cảm thấy nản lòng trước độ cao và sự hiểm trở của đỉnh núi, nhưng anh nhận ra rằng nỗi sợ chỉ là một trở ngại về mặt tinh thần cần vượt qua.

  • The unknown territory daunted the driver, but she pressed on and discovered a captivating new route.

    Vùng đất xa lạ làm người lái xe nản lòng, nhưng cô vẫn tiến về phía trước và khám phá ra một cung đường mới hấp dẫn.

  • The scientist's groundbreaking theory daunted her colleagues, but she remained steadfast in her belief that it held immense promise.

    Lý thuyết mang tính đột phá của nhà khoa học này khiến các đồng nghiệp của bà nản lòng, nhưng bà vẫn kiên định với niềm tin rằng nó có triển vọng to lớn.

Thành ngữ

nothing daunted
(British English, formal)confident about something difficult you have to do
  • Nothing daunted, the people set about rebuilding their homes.