Định nghĩa của từ wilfully

wilfullyadverb

cố ý

/ˈwɪlfəli//ˈwɪlfəli/

Từ "wilfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wilnian," có nghĩa là "ước muốn" hoặc "mong muốn". Theo thời gian, nó phát triển thành "will," có nghĩa là "có ý định" hoặc "lựa chọn". Thêm hậu tố "-fully" có nghĩa là "theo cách đặc trưng bởi" hoặc "với", tạo thành "wilfully," ngụ ý "được thực hiện một cách có chủ ý hoặc cố ý". Do đó, gốc của từ này nằm ở khái niệm mong muốn và ý định, làm nổi bật ý nghĩa của nó trong việc truyền đạt các hành động có chủ đích và có chủ đích.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant acted wilfully by knowingly breaking into the store and stealing expensive jewelry.

    Bị cáo đã hành động cố ý khi cố ý đột nhập vào cửa hàng và đánh cắp đồ trang sức đắt tiền.

  • The CEO made a wilful decision to prioritize profits over employee safety, ignoring repeated warnings.

    CEO đã cố tình đưa ra quyết định ưu tiên lợi nhuận hơn sự an toàn của nhân viên, phớt lờ những cảnh báo liên tục.

  • The student knowingly plagiarized her essay and submitted it wilfully, showing a blatant disregard for academic integrity.

    Sinh viên này cố tình đạo văn bài luận của mình và nộp bài một cách cố ý, cho thấy sự coi thường trắng trợn đối với tính chính trực trong học thuật.

  • The employee's repeated neglect of company procedures and policies is considered wilful misconduct.

    Việc nhân viên liên tục bỏ bê các quy trình và chính sách của công ty được coi là hành vi cố ý sai trái.

  • The CEO's wilful failure to inform the board of directors about a major product recall raises serious legal issues.

    Việc CEO cố tình không thông báo cho hội đồng quản trị về việc thu hồi sản phẩm lớn gây ra những vấn đề pháp lý nghiêm trọng.

  • The suspect set fire to the building wilfully, causing extensive damage and risking lives.

    Nghi phạm cố ý phóng hỏa tòa nhà, gây ra thiệt hại lớn và đe dọa đến tính mạng.

  • The lawyer advised his clients to commit tax fraud wilfully, which resulted in serious legal consequences.

    Luật sư đã tư vấn cho khách hàng của mình cố ý gian lận thuế, dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

  • The officer's wilful disregard for the law created a dangerous situation, which escalated into a major incident.

    Việc viên cảnh sát cố tình coi thường pháp luật đã tạo ra một tình huống nguy hiểm, sau đó leo thang thành một vụ việc lớn.

  • The manager's wilful refusal to cooperate with the investigation has impeded progress and compounded the issue.

    Việc người quản lý cố tình từ chối hợp tác với cuộc điều tra đã cản trở tiến độ và làm vấn đề trở nên trầm trọng hơn.

  • The director's wilful neglect of safety protocols contributed to the fatal accident and will result in a thorough inquiry.

    Việc giám đốc cố tình bỏ qua các quy trình an toàn đã góp phần gây ra tai nạn chết người và sẽ phải tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.