Định nghĩa của từ flagrantly

flagrantlyadverb

một cách trắng trợn

/ˈfleɪɡrəntli//ˈfleɪɡrəntli/

"Flagrantly" bắt nguồn từ tiếng Latin "flagro", có nghĩa là "cháy". Từ này ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó "flaming" hoặc "cháy sáng rực". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả thứ gì đó được thực hiện "conspicuously" hoặc "đáng chú ý", như ngọn lửa thu hút sự chú ý. Đến thế kỷ 16, "flagrant" bắt đầu được sử dụng để mô tả những hành động "outrageous" hoặc "shocking" – như ngọn lửa có thể gây hại. Điều này dẫn đến việc sử dụng "flagrantly" hiện đại để mô tả những hành động được thực hiện một cách công khai và táo bạo, thường theo cách bị coi là sai trái hoặc xúc phạm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrắng trợn, rành rành

namespace
Ví dụ:
  • He flagrantly disregarded the rules of the game and was subsequently ejected from the match.

    Anh ta đã cố tình phớt lờ các quy tắc của trò chơi và sau đó bị đuổi khỏi trận đấu.

  • The歌 (gā) singer flagrantly plagiarized the melody and lyrics of another popular song.

    Ca sĩ 歌 (gā) đã đạo nhái giai điệu và lời bài hát của một bài hát nổi tiếng khác một cách trắng trợn.

  • The corrupt politician flagrantly accepted bribes in exchange for political favors.

    Chính trị gia tham nhũng đã trắng trợn nhận hối lộ để đổi lấy ân huệ chính trị.

  • The bank notified customers of flagrant and unauthorized transactions on their accounts.

    Ngân hàng đã thông báo cho khách hàng về các giao dịch rõ ràng và trái phép trên tài khoản của họ.

  • She flagrantly drank and drove, demonstrating blatant disregard for the safety of others on the road.

    Cô ấy đã uống rượu và lái xe một cách trắng trợn, thể hiện sự coi thường trắng trợn đối với sự an toàn của những người khác trên đường.

  • The company flagrantly disregarded basic labor laws and was fined heavily by the authorities.

    Công ty này đã trắng trợn phớt lờ luật lao động cơ bản và bị chính quyền phạt rất nặng.

  • The artist flagrantly deviated from the acceptable medium, causing shock and amazement among the onlookers.

    Nghệ sĩ đã cố tình đi chệch khỏi phương tiện truyền đạt được chấp nhận, gây sốc và kinh ngạc cho người xem.

  • The footballer flagrantly violated the rules of the sport by using excessive force against his opponent.

    Cầu thủ bóng đá đã vi phạm trắng trợn luật chơi khi sử dụng vũ lực quá mức với đối thủ.

  • He flagrantly neglected his responsibilities as a director and was sacked from his post.

    Ông đã trắng trợn bỏ bê trách nhiệm của mình với tư cách là giám đốc và đã bị sa thải khỏi vị trí hiện tại.

  • The painter flagrantly contradicted the accepted style of his time, creating a new and innovative movement in art.

    Họa sĩ này đã trắng trợn đi ngược lại phong cách được chấp nhận vào thời của mình, tạo ra một phong trào nghệ thuật mới và sáng tạo.