Định nghĩa của từ vote off

vote offphrasal verb

bỏ phiếu loại trừ

////

Cụm từ "vote off" có nguồn gốc từ trò chơi cờ bàn và chương trình truyền hình nổi tiếng, 'Survivor'. Chương trình, được phát sóng lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào năm 2000, kết hợp bỏ phiếu theo kiểu loại trừ để xác định thí sinh nào sẽ bị 'bỏ phiếu loại khỏi' hòn đảo hoặc 'bỏ phiếu loại khỏi' chương trình. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và lan rộng ra ngoài bối cảnh của chương trình, trở nên thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một ứng cử viên hoặc người tham gia thông qua một cuộc bỏ phiếu. Mặc dù việc sử dụng cụ thể 'bỏ phiếu loại trừ' để mô tả việc loại trừ được cho là của 'Survivor', nhưng khái niệm bỏ phiếu loại trừ một cá nhân là một đặc điểm chung trong nhiều quá trình dân chủ và ra quyết định khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In the most recent episode of Survivor, Chris voted off his rival, Anna, in a nerve-wracking tribal council.

    Trong tập mới nhất của Survivor, Chris đã bỏ phiếu loại đối thủ của mình, Anna, trong một hội đồng bộ lạc căng thẳng.

  • During the last board meeting, the CEO announced that the decision to terminate Emily's employment would require a vote off.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị gần đây nhất, CEO đã thông báo rằng quyết định chấm dứt hợp đồng lao động của Emily sẽ phải được bỏ phiếu bác bỏ.

  • The judges deliberated for hours before finally voting off the weakest singer in the competition.

    Các giám khảo đã cân nhắc trong nhiều giờ trước khi cuối cùng bỏ phiếu loại ca sĩ yếu nhất trong cuộc thi.

  • In the latest game of The Hunger Games, Katniss had to vote off her fellow tribute, Rue, in a heart-wrenching moment.

    Trong trò chơi mới nhất của The Hunger Games, Katniss đã phải bỏ phiếu loại bỏ người bạn đồng hành của mình, Rue, trong một khoảnh khắc đau lòng.

  • On an episode of The Apprentice, Lisa found herself in the hot seat, as her teammates voted her off in a close decision.

    Trong một tập phim của The Apprentice, Lisa thấy mình rơi vào thế khó khi các đồng đội của cô bỏ phiếu loại cô trong một quyết định sít sao.

  • The member with the least votes in the election was voted off, leaving the field open for the remaining candidates.

    Thành viên có số phiếu bầu thấp nhất trong cuộc bầu cử đã bị loại, để lại cơ hội cho những ứng cử viên còn lại.

  • In the final elimination round of Dancing with the Stars, a rigorous voting process saw Kelly and Wayne both voted off, leaving only one couples standing.

    Trong vòng loại cuối cùng của Dancing with the Stars, một quá trình bỏ phiếu nghiêm ngặt đã khiến cả Kelly và Wayne đều bị loại, chỉ còn lại một cặp đôi duy nhất.

  • On American Idol, the contestant who scored the lowest number of votes was voted off in a dramatic announcement.

    Trong chương trình American Idol, thí sinh có số phiếu bầu thấp nhất đã bị loại trong một cuộc bỏ phiếu đầy kịch tính.

  • Following a series of heated debates, the delegate who failed to secure a minimum threshold of votes was voted off, waving goodbye to his campaign dreams.

    Sau một loạt các cuộc tranh luận gay gắt, đại biểu không đạt được ngưỡng số phiếu tối thiểu đã bị loại, tạm biệt giấc mơ vận động tranh cử.

  • During the round of eliminations on The X Factor, the worst performer was voted off, casting them out of the competition.

    Trong vòng loại của chương trình The X Factor, thí sinh có phần trình diễn tệ nhất đã bị loại, khiến họ phải rời khỏi cuộc thi.