Định nghĩa của từ cast out

cast outphrasal verb

đuổi ra ngoài

////

Từ "cast out" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "ceastian" hoặc "ceastan", theo nghĩa đen có nghĩa là "bị ném ra" hoặc "bị trục xuất". Thuật ngữ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "kasta", có nghĩa là "ném ra" và từ tiếng Đức cổ "koust", có nghĩa là "bị ném ra". Theo nghĩa đen, "cast out" ám chỉ hành động ném một thứ gì đó hoặc một ai đó ra khỏi một nơi. Về mặt hành vi của con người, thuật ngữ này có nghĩa bóng là trục xuất, loại trừ hoặc từ chối một ai đó khỏi cộng đồng, nhóm hoặc xã hội do bị coi là xúc phạm hoặc vi phạm các chuẩn mực xã hội. Khái niệm "bị đuổi ra" đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và xã hội khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Ví dụ, ở Hy Lạp cổ đại, những cá nhân có biểu hiện mất trí hoặc không vâng lời thường bị "cast out" đuổi khỏi cộng đồng của họ và tự lo liệu cho bản thân. Tương tự như vậy, vào thời trung cổ, một số cộng đồng tôn giáo đã trục xuất những cá nhân bị coi là đã vi phạm đức tin hoặc vi phạm các quy tắc đạo đức của họ. Ngày nay, thuật ngữ "cast out" vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để biểu thị sự trục xuất hoặc từ chối khỏi một nhóm hoặc cộng đồng xã hội hoặc chính trị. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc bị tẩy chay, loại trừ hoặc từ chối do các đặc điểm cá nhân, niềm tin hoặc hành vi có thể bị người khác coi là không mong muốn hoặc đe dọa.

namespace
Ví dụ:
  • The organization decided to cast out any member found guilty of misconduct.

    Tổ chức quyết định trục xuất bất kỳ thành viên nào bị phát hiện có hành vi sai trái.

  • After being accused of fraud, the businessman was cast out by his peers.

    Sau khi bị buộc tội gian lận, doanh nhân này đã bị đồng nghiệp xa lánh.

  • The priest cast out the demons that possessed the woman with a prayer.

    Vị linh mục đã đuổi những con quỷ đang ám người phụ nữ bằng một lời cầu nguyện.

  • The athlete was cast out from the team due to violating the rules.

    Vận động viên bị loại khỏi đội vì vi phạm quy định.

  • The police officer cast out the suspects from the crime scene until further notice.

    Cảnh sát đã đuổi những nghi phạm ra khỏi hiện trường vụ án cho đến khi có thông báo mới.

  • The parents cast out their child from the family due to their behavior.

    Cha mẹ đuổi con ra khỏi gia đình vì hành vi của chúng.

  • The government cast out the opposition party from the parliament for their ideological differences.

    Chính phủ đã trục xuất đảng đối lập khỏi quốc hội vì những khác biệt về ý thức hệ.

  • The doctor cast out the foreign body from the patient's ear using special instruments.

    Bác sĩ dùng dụng cụ chuyên dụng để lấy dị vật ra khỏi tai bệnh nhân.

  • The coach cast out the inefficient players from the playing eleven.

    Huấn luyện viên đã loại những cầu thủ kém hiệu quả ra khỏi đội hình thi đấu.

  • The villagers cast out the witches from their society during the witch-hunting times.

    Dân làng đuổi các phù thủy ra khỏi xã hội của họ trong thời kỳ săn phù thủy.