Định nghĩa của từ send off

send offphrasal verb

gửi đi

////

Cụm từ "send off" ám chỉ hành động tạm biệt hoặc tiễn biệt ai đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, trong thời kỳ mà việc gửi thư và bưu kiện thông qua hệ thống bưu chính là một sự phát triển tương đối mới. Thuật ngữ "send off" xuất hiện như một cách để mô tả quá trình gửi thư hoặc bưu kiện, về cơ bản là gửi chúng đến đích dự định. Theo thời gian, cụm từ này có ý nghĩa rộng hơn và được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động tiễn biệt ai đó, thường kèm theo lời chúc tốt đẹp và lời tạm biệt. Ngày nay, "send off" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trên khắp thế giới để mô tả nhiều sự kiện tiễn biệt khác nhau, từ những sự kiện tầm thường (ngày làm việc cuối cùng của một đồng nghiệp tại văn phòng) đến sự kiện trọng đại (lễ tiễn biệt của một đội thể thao vô địch sau lễ ăn mừng chiến thắng). Bất kể trong hoàn cảnh nào, "send off" ám chỉ hành động tiễn biệt ai đó, dù là qua thư hay trực tiếp, với cảm giác khép lại và những lời chúc ấm áp.

namespace
Ví dụ:
  • The crowd send off the retiring football player with a rousing ovation and a guard of honor.

    Đám đông tiễn cầu thủ bóng đá về hưu bằng tràng pháo tay nồng nhiệt và đội danh dự.

  • The military unit sent off their comrade with a heartfelt send-off ceremony complete with speeches, songs, and salutes.

    Đơn vị quân đội đã tiễn đồng đội của mình bằng một buổi lễ tiễn biệt đầy đủ với các bài phát biểu, bài hát và lời chào.

  • The students bid farewell to their friend in style with a send-off party filled with food, drinks, music, and gifts.

    Các sinh viên tạm biệt người bạn của mình theo cách đầy phong cách bằng một bữa tiệc chia tay đầy đủ đồ ăn, đồ uống, âm nhạc và quà tặng.

  • As the cruise liner left the harbor, passengers waved goodbye to loved ones who came to send them off.

    Khi tàu du lịch rời bến cảng, hành khách vẫy tay chào tạm biệt những người thân yêu đến tiễn họ.

  • After the successful completion of the project, the team celebrated with a send-off dinner and drinks at a local restaurant.

    Sau khi hoàn thành dự án thành công, nhóm đã tổ chức tiệc tối chia tay và uống rượu tại một nhà hàng địa phương.

  • The groom's family threw a grand send-off reception for the couple before their wedding, with cherished memories and messages.

    Gia đình chú rể đã tổ chức tiệc chia tay hoành tráng cho cặp đôi trước ngày cưới, với những kỷ niệm và thông điệp đáng trân trọng.

  • The elderly mother was sent off with tears and prayers as her children bade her farewell at the hospital.

    Người mẹ già đã rời đi trong nước mắt và lời cầu nguyện khi các con chào tạm biệt bà tại bệnh viện.

  • The humanitarian organization sent off a team of volunteers to an impoverished region to provide aid and support to the communities there.

    Tổ chức nhân đạo này đã cử một nhóm tình nguyện viên đến một khu vực nghèo đói để cung cấp viện trợ và hỗ trợ cho cộng đồng ở đó.

  • The host of the TV show gave a touching send-off speech to his guests after completing an emotional episode.

    Người dẫn chương trình truyền hình đã có bài phát biểu chia tay đầy cảm động với khách mời sau khi hoàn thành một tập phim nhiều cảm xúc.

  • The family gathered around the father as he headed off to his first day of retirement, complete with a send-off breakfast and good wishes for a relaxing new chapter.

    Cả gia đình quây quần bên người cha khi ông chuẩn bị cho ngày đầu tiên nghỉ hưu, cùng với bữa sáng chia tay và những lời chúc tốt đẹp cho một chương mới đầy thư giãn.