Định nghĩa của từ twister

twisternoun

cơn lốc xoáy

/ˈtwɪstə(r)//ˈtwɪstər/

Thuật ngữ "twister" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ "twist storm", được dùng để mô tả các cơn lốc xoáy có vẻ xoắn hoặc xoay khi chúng chạm đất. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930, đặc biệt là ở Oklahoma và Kansas, nơi lốc xoáy thường xảy ra. Các tờ báo và nhà khí tượng học bắt đầu sử dụng thuật ngữ "twister" để mô tả các cơn bão xoay này và cuối cùng nó đã thay thế các thuật ngữ trước đó như "cyclone" và "whirlwind". Ngày nay, thuật ngữ "twister" được sử dụng rộng rãi để mô tả lốc xoáy và thường được dùng thay thế cho "tornado" trong các ngữ cảnh không chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi

meaningque (để) xe (sợi)

meaning(thể dục,thể thao) quả bóng xoáy

namespace
Ví dụ:
  • The game of Twister had us all in knots as we struggled to contort our bodies into unfamiliar positions.

    Trò chơi Twister khiến tất cả chúng tôi bối rối khi phải vật lộn để uốn cong cơ thể vào những tư thế xa lạ.

  • The twisty passageways in the corn maze left us feeling like human twisters trying to find our way out.

    Những lối đi quanh co trong mê cung ngô khiến chúng tôi có cảm giác như những con quỷ đang cố gắng tìm đường thoát.

  • After a long day of airplane travel, my body felt like a human twister, all out of alignment.

    Sau một ngày dài ngồi máy bay, cơ thể tôi như một cơn lốc xoáy, hoàn toàn mất cân bằng.

  • The swirling winds of the tornado made everything around us look like a giant human twister caught in its path.

    Những cơn gió xoáy của cơn lốc xoáy khiến mọi thứ xung quanh chúng tôi trông giống như một cơn lốc xoáy khổng lồ đang cuốn lấy con người trên đường đi của nó.

  • The gymnast's dismount was so strange and twisty that it looked like a human pretzel.

    Động tác xuống ngựa của vận động viên thể dục dụng cụ trông kỳ lạ và ngoằn ngoèo đến nỗi trông giống như một chiếc bánh quy xoắn hình người.

  • The road ahead seemed to twist and turn like a human twister, making us feel disoriented and uneasy.

    Con đường phía trước dường như quanh co và rẽ ngoặt như cơn lốc xoáy của con người, khiến chúng tôi cảm thấy mất phương hướng và khó chịu.

  • The efficiency expert suggested we reorganize our workflow to be less convoluted, less like a human twister, and more straight and simple.

    Chuyên gia về hiệu quả đề xuất chúng tôi nên tổ chức lại quy trình làm việc sao cho ít phức tạp hơn, ít giống trò xoắn não của con người hơn và đơn giản và thẳng thắn hơn.

  • The roller coaster ride felt like we were being thrown in all directions, a human twister caught up in an uncontrollable force.

    Chuyến đi tàu lượn siêu tốc khiến chúng tôi có cảm giác như đang bị ném theo mọi hướng, một cơn lốc xoáy của con người bị cuốn vào một lực không thể kiểm soát.

  • The virtual reality experience left us feeling like human twisters, stretched and pulled in every direction.

    Trải nghiệm thực tế ảo khiến chúng ta cảm thấy như con người bị kéo căng và lôi đi mọi hướng.

  • The artist's sculpture, titled "Human Twister," was a visually stunning representation of the human body contorting and twisting in impossible ways.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ có tên "Human Twister" là hình ảnh mô phỏng cực kỳ ấn tượng về cơ thể con người uốn cong và xoắn lại theo những cách không thể tưởng tượng được.

Từ, cụm từ liên quan