danh từ
xoáy nước
Whirlpool
/ˈwɜːlpuːl//ˈwɜːrlpuːl/Từ "whirlpool" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hweorfan", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay tròn", và "pyrl", có nghĩa là "một viên ngọc trai". Phần đầu tiên, "hweorfan", phản ánh chuyển động quay tròn của nước trong một xoáy nước. Phần thứ hai, "pyrl", có thể được thêm vào sau đó, có lẽ là do sự giống nhau của nước xoáy với độ tròn của một viên ngọc trai. Do đó, "whirlpool" theo nghĩa đen có nghĩa là "viên ngọc trai đang quay", mô tả chính xác dòng nước xoáy, xoáy tròn.
danh từ
xoáy nước
a place in a river or the sea where currents of water turn round and round very fast
một nơi trên sông hoặc biển nơi dòng nước quay vòng rất nhanh
Cô cảm thấy mình đang bị kéo vào một vòng xoáy cảm xúc.
Sức mạnh của dòng sông dữ dội đã tạo ra một xoáy nước nguy hiểm đe dọa nhấn chìm con thuyền của chúng tôi.
Sau một trận mưa lớn, một xoáy nước lớn hình thành ở góc hồ bơi, khiến người bơi khó di chuyển.
Dòng nước xoáy mạnh trong bồn rửa thoát nước chậm, gây khó khăn cho việc rửa bát đĩa.
Dòng nước xoáy mạnh trong bồn tắm khiến đứa con nhỏ của tôi không thể đứng yên và té nước được.
Từ, cụm từ liên quan
a special bath or swimming pool for relaxing in, in which the water moves in circles
một bồn tắm hoặc hồ bơi đặc biệt để thư giãn, trong đó nước di chuyển theo vòng tròn
Từ, cụm từ liên quan