Định nghĩa của từ volcano

volcanonoun

núi lửa

/vɒlˈkeɪnəʊ//vɑːlˈkeɪnəʊ/

Nguồn gốc của từ "volcano" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "volcano," bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "Vulcani Montes", có nghĩa là "Núi Vulcan". Trong thần thoại La Mã cổ đại, Vulcan là vị thần lửa, cụ thể là ngọn lửa của núi lửa. Từ tiếng Latin "Vulcanus" cũng liên quan đến từ tiếng Hy Lạp πῦρ (pyr), có nghĩa là "lửa". Theo thời gian, thuật ngữ "volcano" đã phát triển để mô tả một dạng địa hình có khả năng phun trào đá nóng chảy, tro và khí. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các dạng địa chất có thể định hình bề mặt hành tinh của chúng ta bằng sức mạnh bùng nổ của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ (số nhiều volcanoes)

meaningnúi lửa

exampleactive volcano: núi lửa đang hoạt động

exampledormant volcano: núi lửa nằm im

exampleextinct volcano: núi lửa đã tắt

namespace
Ví dụ:
  • The group of geologists watched in awe as lava spewed forth from the mouth of the active volcano, its fiery fury lighting up the night sky.

    Nhóm các nhà địa chất kinh ngạc khi chứng kiến ​​dòng dung nham phun ra từ miệng núi lửa đang hoạt động, cơn thịnh nộ dữ dội của nó thắp sáng bầu trời đêm.

  • The small town nestled at the foot of the volcano remained blissfully unaware of the danger lurking beneath its peaceful facade.

    Thị trấn nhỏ nằm dưới chân núi lửa vẫn thản nhiên không hề hay biết về mối nguy hiểm ẩn núp dưới vẻ ngoài yên bình của nó.

  • As the volcano erupted in a violent outpouring of molten rock and ash, the tourists in the nearby town scrambled to evacuate.

    Khi núi lửa phun trào dữ dội, đá nóng chảy và tro bụi, khách du lịch ở thị trấn gần đó đã vội vã di tản.

  • The sight of the snow-capped volcano rising majestically in the distance took the traveler's breath away, a stark contrast to the chaos and destruction cratered at its peak.

    Cảnh tượng ngọn núi lửa phủ tuyết hùng vĩ nhô lên từ đằng xa khiến du khách phải nín thở, trái ngược hoàn toàn với cảnh hỗn loạn và tàn phá ở đỉnh điểm.

  • Scientists study volcanoes like this one for years, monitoring their every quake and steamy plume in the hope of predicting their unpredictable eruptions.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu những ngọn núi lửa như thế này trong nhiều năm, theo dõi mọi trận động đất và luồng hơi nước với hy vọng dự đoán được những vụ phun trào khó lường của chúng.

  • The ferocious volcano continued to rumble and roar, belching plumes of smoke into the air as it threatened to decimate the landscape around it.

    Ngọn núi lửa hung dữ vẫn tiếp tục gầm rú và phun ra những luồng khói vào không khí, đe dọa hủy diệt cảnh quan xung quanh.

  • The lush vegetation and forested slopes of the volcano appeared serene and idyllic, but its inner workings were explosive.

    Thảm thực vật tươi tốt và sườn núi lửa phủ đầy rừng trông có vẻ thanh bình và bình dị, nhưng hoạt động bên trong của nó lại vô cùng dữ dội.

  • The volcano's last eruption left the surrounding fields and forests barren and desolate, a reminder of the power and devastating impact of the earth's natural forces.

    Lần phun trào gần đây nhất của núi lửa đã khiến những cánh đồng và khu rừng xung quanh trở nên cằn cỗi và hoang vắng, một lời nhắc nhở về sức mạnh và tác động tàn phá của các lực lượng tự nhiên trên trái đất.

  • The volcano's looming presence served as a constant reminder of the raw and unpredictable might of the natural world.

    Sự hiện diện đáng sợ của ngọn núi lửa như một lời nhắc nhở liên tục về sức mạnh thô sơ và khó lường của thế giới tự nhiên.

  • Nature's beauty and brutality coexisted in the golden hues of the sun-kissed volcano, an awe-inspiring landscape that left the observer speechless.

    Vẻ đẹp và sự tàn khốc của thiên nhiên cùng tồn tại trong sắc vàng của ngọn núi lửa ngập tràn ánh nắng, một cảnh quan hùng vĩ khiến người ngắm phải trầm trồ.