Định nghĩa của từ viviparous

viviparousadjective

sinh sản

/vɪˈvɪpərəs//vɪˈvɪpərəs/

Từ "viviparous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vivo" có nghĩa là "alive" và "pars" có nghĩa là "một phần", dịch sang tiếng Anh là "mang thai". Thuật ngữ y học và sinh học này đề cập đến một loại sinh sản trong đó con non phát triển và được sinh ra khi còn sống từ cơ thể mẹ, thay vì nở hoặc được sinh ra ở giai đoạn phát triển sớm hơn, như trong quá trình đẻ trứng. Động vật đẻ con bao gồm động vật có vú, nhiều loài bò sát và một số loài cá và động vật không xương sống ở biển. Ngược lại, động vật đẻ trứng đẻ trứng nở ra bên ngoài, như ở chim, bò sát và nhiều loài động vật không xương sống ở biển. Hiểu được sự khác biệt giữa các loài đẻ con và đẻ trứng có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa, sự thích nghi về mặt sinh lý và các chiến lược sinh thái của các nhóm động vật khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)

meaning(thực vật học) đẻ ánh trên thân

namespace
Ví dụ:
  • The majority of mammals, including humans, are viviparous creatures, as they give birth to live offspring after a gestation period.

    Phần lớn các loài động vật có vú, bao gồm cả con người, đều là động vật đẻ con sau thời gian mang thai.

  • Unlike oviparous animals that lay eggs, viviparous animals nourish and develop their young inside their bodies until birth.

    Không giống như động vật đẻ trứng, động vật đẻ con nuôi dưỡng và phát triển con bên trong cơ thể cho đến khi được sinh ra.

  • Some marine mammals, such as dolphins and seals, are viviparous, which makes their reproduction more complex and required significant resources to sustain.

    Một số loài động vật có vú biển, chẳng hạn như cá heo và hải cẩu, là loài đẻ con, khiến quá trình sinh sản của chúng phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều nguồn tài nguyên để duy trì.

  • Viviparous animals require a longer reproductive cycle compared to oviparous species because they have to carry their babies to term in their wombs.

    Động vật đẻ con cần chu kỳ sinh sản dài hơn so với các loài đẻ trứng vì chúng phải mang thai trong tử cung cho đến khi đủ tháng.

  • Many facets of biology, such as fetal development, hormone regulation, and reproductive strategies, vary greatly between viviparous and oviparous organisms.

    Nhiều khía cạnh của sinh học, chẳng hạn như sự phát triển của thai nhi, điều hòa hormone và chiến lược sinh sản, có sự khác biệt rất lớn giữa các sinh vật đẻ con và đẻ trứng.

  • Viviparity has evolved independently several times in different lineages, such as in sharks and some species of snakes.

    Hiện tượng đẻ con đã tiến hóa độc lập nhiều lần ở các dòng dõi khác nhau, chẳng hạn như ở cá mập và một số loài rắn.

  • Animal species that are viviparous, such as kangaroos, produce fewer offspring compared to oviparous animals like birds, but invest more resources into each offspring they carry.

    Các loài động vật đẻ con, chẳng hạn như kangaroo, sinh ít con hơn so với các loài động vật đẻ trứng như chim, nhưng lại đầu tư nhiều nguồn lực hơn vào mỗi đứa con mà chúng mang trong mình.

  • The development of fetuses in viviparous animals is more complex than that of embryos in oviparous organisms because the former have access to maternal resources throughout gestation.

    Sự phát triển của thai nhi ở động vật đẻ con phức tạp hơn so với phôi ở động vật đẻ trứng vì thai nhi có thể tiếp cận nguồn dinh dưỡng từ mẹ trong suốt thời kỳ mang thai.

  • One significant difference between viviparous and oviparous animals is that mothers of viviparous animals have a more active role in fetal development compared to oviparous mothers, as they provide nutrition and regulate the environment inside the womb.

    Một điểm khác biệt đáng kể giữa động vật đẻ con và động vật đẻ trứng là động vật mẹ có vai trò tích cực hơn trong sự phát triển của thai nhi so với động vật đẻ trứng vì chúng cung cấp dinh dưỡng và điều hòa môi trường bên trong tử cung.

  • The success or failure of reproduction in viviparous animals varies widely, depending on various factors, including maternal care, environmental conditions, and reproductive strategies.

    Sự thành công hay thất bại của quá trình sinh sản ở động vật đẻ con thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách chăm sóc của mẹ, điều kiện môi trường và chiến lược sinh sản.