Định nghĩa của từ placental

placentaladjective

nhau thai

/pləˈsentl//pləˈsentl/

Thuật ngữ "placental" dùng để chỉ sự thích nghi sinh sản đặc trưng xảy ra ở một số loài động vật có vú trong quá trình phát triển của thai nhi. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "placa" có nghĩa là "flat" hoặc "bảng", và hậu tố tiếng Hy Lạp "enton" có nghĩa là "vessel" hoặc "túi". Ở động vật có vú có nhau thai, phôi thai phát triển bên trong một cấu trúc chuyên biệt gọi là nhau thai, được gắn vào thành tử cung của mẹ. Cơ quan độc đáo này đóng vai trò là cơ quan tạm thời cho phép trao đổi chất dinh dưỡng, oxy và chất thải giữa máu của mẹ và máu của phôi thai. Nhau thai được hình thành thông qua một quá trình phát triển phức tạp, trong đó trứng đã thụ tinh trải qua một số lần phân chia tế bào và biệt hóa. Phần phôi của nhau thai, được gọi là màng đệm, phát triển trực tiếp trên niêm mạc tử cung, trong khi phần thai nhi, được gọi là màng ối, chứa thai nhi đang phát triển trong một túi chứa đầy chất lỏng gọi là khoang ối. Mối liên hệ chức năng giữa mẹ và thai nhi mà nhau thai cung cấp là điều cần thiết cho sự phát triển thích hợp của phôi thai ở động vật có vú nhau thai, cho phép thai nhi phát triển và phát triển mạnh cho đến khi sẵn sàng chào đời. Do đó, từ "placental" làm nổi bật tầm quan trọng của đặc điểm thích nghi quan trọng này, vì nó đã tiến hóa trong nhiều dòng dõi động vật có vú trên toàn cầu.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) nhau, có nhau (thai)

namespace

of or related to the placenta

của hoặc liên quan đến nhau thai

having a placenta

có nhau thai

Ví dụ:
  • placental mammals

    động vật có vú nhau thai