danh từ
sự vui vẻ
tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
Sư độ
/ˈspraɪtlinəs//ˈspraɪtlinəs/"Sprightliness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spryt", có nghĩa là "spirit" hoặc "hơi thở". Nó phát triển thành "sprite", một thuật ngữ chỉ tinh thần hoạt bát hoặc tinh nghịch. Theo thời gian, "sprite" phát triển thành hàm ý về năng lượng và sự hoạt bát sống động. Điều này dẫn đến tính từ "sprightly" và cuối cùng là "sprightliness," nhấn mạnh vào phẩm chất hoạt bát, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
danh từ
sự vui vẻ
tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
Thái độ vui vẻ của người phụ nữ ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi.
Giai điệu vui tươi vang vọng khắp các bức tường và tràn đầy năng lượng khắp căn phòng.
Sau một ngày dài, một chuyến đi bộ nhẹ nhàng giúp tôi cảm thấy trẻ hóa.
Những đứa trẻ hoạt bát trông tràn đầy sức sống khi chơi đùa trong công viên.
Cuộc đối thoại sôi nổi giữa các nhân vật được truyền tải bằng sự dí dỏm vui tươi.
Người giáo viên vui vẻ này đã biến những bài học tẻ nhạt nhất trở nên hấp dẫn.
Không khí vui tươi trong phòng khiến tôi cảm thấy tỉnh táo và cảnh giác hơn.
Hình dáng nhanh nhẹn đó lao qua đường, dễ dàng tránh được dòng xe cộ.
Con mèo xám nhanh nhẹn chạy lên cầu thang với sự nhanh nhẹn trái ngược với tuổi của nó.
Diễn xuất hoạt bát của nam diễn viên đã mang đến một chút vui tươi cho một cảnh phim u ám.