Định nghĩa của từ malignant

malignantadjective

ác tính

/məˈlɪɡnənt//məˈlɪɡnənt/

Nguồn gốc từgiữa thế kỷ 16. (cũng theo nghĩa ‘có khả năng nổi loạn chống lại Chúa hoặc chính quyền’): từ tiếng Latin muộn evil- ‘âm mưu độc ác’, từ động từ malignare. Thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa ban đầu để mô tả những người ủng hộ Hoàng gia trong Nội chiến Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác

meaning(y học) ác tính

examplemalignant fever: sốt ác tính

namespace

that cannot be controlled and is likely to cause death

không thể kiểm soát được và có thể gây tử vong

Ví dụ:
  • malignant cells

    Tế bào ác tính

  • The biopsy revealed that the cancerous cells in the patient's tissue were malignant.

    Kết quả sinh thiết cho thấy các tế bào ung thư trong mô của bệnh nhân là ác tính.

  • The tumor was found to be malignant, indicating a potentially fatal diagnosis.

    Khối u được xác định là ác tính, cho thấy chẩn đoán này có khả năng gây tử vong.

  • The doctor warned that the suspicious lesion on the patient's lung appeared to be malignant.

    Bác sĩ cảnh báo rằng tổn thương đáng ngờ ở phổi của bệnh nhân có vẻ là ác tính.

  • Anticipating a malignant diagnosis, the patient opted for specialized testing to confirm the nature of the growth.

    Dự đoán được chẩn đoán là ác tính, bệnh nhân đã lựa chọn xét nghiệm chuyên khoa để xác nhận bản chất của khối u.

Từ, cụm từ liên quan

having or showing a strong desire to harm somebody

có hoặc thể hiện mong muốn mạnh mẽ để làm hại ai đó

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan