Định nghĩa của từ panorama

panoramanoun

Toàn cảnh

/ˌpænəˈrɑːmə//ˌpænəˈræmə/

Nguồn gốc của từ "panorama" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi một họa sĩ tên là John Robert Panchal mở công ty đầu tiên sáng tác những bức tranh khổ lớn, 360 độ. Từ "panorama" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp, "pan", nghĩa là tất cả hoặc mọi thứ, và "horam", nghĩa là tầm nhìn hoặc góc nhìn. Kỹ thuật vẽ tranh đã cách mạng hóa cách trải nghiệm nghệ thuật, vì nó cho phép người xem cảm thấy như thể họ đang ở giữa một cảnh, thay vì chỉ nhìn từ xa. Sự phổ biến của tranh toàn cảnh đã dẫn đến việc tạo ra các phòng toàn cảnh, là những cấu trúc hình trụ lớn sẽ chứa các bức tranh, mang đến trải nghiệm nhập vai cho người xem khi họ đi bộ xung quanh chu vi của căn phòng. Thuật ngữ "panorama" kể từ đó đã được mở rộng để mô tả bất kỳ loại góc nhìn bao quát nào, chẳng hạn như ảnh toàn cảnh hoặc video. Nhìn chung, sự kết hợp của "pan" và "horam" mô tả một cách ngắn gọn bản chất của một bức tranh toàn cảnh: một cảnh tượng mang đến góc nhìn toàn diện về mọi thứ nằm trong đường chân trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem)

meaningcảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia

meaning(nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc

namespace

a view of a wide area of land

nhìn ra một vùng đất rộng

Ví dụ:
  • There is a superb panorama of the mountains from the hotel.

    Có một bức tranh toàn cảnh tuyệt vời của những ngọn núi từ khách sạn.

  • The tower offers a breathtaking panorama of Prague.

    Tòa tháp mang đến một bức tranh toàn cảnh ngoạn mục của Praha.

  • From our hotel room, we enjoyed a breathtaking panorama of the city skyline.

    Từ phòng khách sạn, chúng tôi có thể ngắm nhìn toàn cảnh đường chân trời của thành phố một cách ngoạn mục.

  • The view from the top of the mountain was an awe-inspiring panorama, with rolling hills and vast valleys spread out before us.

    Cảnh quan từ đỉnh núi là một bức tranh toàn cảnh đầy cảm hứng, với những ngọn đồi nhấp nhô và thung lũng rộng lớn trải dài trước mắt chúng tôi.

  • The panorama of the beach stretched out before us, the soothing sound of waves lapping at the shore filling our ears.

    Toàn cảnh bãi biển trải dài trước mắt chúng tôi, âm thanh êm dịu của tiếng sóng vỗ bờ tràn ngập bên tai.

Từ, cụm từ liên quan

a description, study or set of pictures that presents all the different aspects or stages of a particular subject, event, etc.

mô tả, nghiên cứu hoặc tập hợp hình ảnh trình bày tất cả các khía cạnh hoặc giai đoạn khác nhau của một chủ đề, sự kiện cụ thể, v.v.

Ví dụ:
  • a panorama of rural life since the Middle Ages

    Bức tranh toàn cảnh về cuộc sống nông thôn từ thời Trung Cổ

Từ, cụm từ liên quan

All matches