Định nghĩa của từ maiden

maidennoun

thiếu nữ

/ˈmeɪdn//ˈmeɪdn/

Từ "maiden" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæġden", có nghĩa là "girl" hoặc "phụ nữ trẻ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "magathiz" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "meh2t-", cả hai đều mang nghĩa là "girl" hoặc "trẻ em gái". Theo thời gian, nghĩa của "maiden" được mở rộng để bao gồm hàm ý về sự trong trắng, ngây thơ và trinh tiết. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "maiden" được dùng để mô tả một phụ nữ trẻ chưa lập gia đình, thường có ý thức về đức hạnh và tinh thần hiệp sĩ. Sự liên kết này với danh dự và sự chính trực được phản ánh trong các cụm từ như "maiden's honor" hoặc "maiden's name,", trong đó thuật ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh danh tiếng của một người phụ nữ. Ngày nay, trong khi hàm ý của "maiden" phần lớn là lỗi thời, thì từ này vẫn là một tham chiếu hoài niệm về một thời đại đã qua của tinh thần hiệp sĩ và tình yêu cung đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh

examplemaiden name: tên thời con gái

meaninggái già, bà cô

examplemaiden battle: cuộc chiến đấu đầu tiên

examplemaiden speech: bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)

examplemaiden voyage: cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)

meaningngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào

type tính từ

meaning(thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái

examplemaiden name: tên thời con gái

meaningđầu tiên

examplemaiden battle: cuộc chiến đấu đầu tiên

examplemaiden speech: bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)

examplemaiden voyage: cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)

meaningcòn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)

namespace

a girl or young woman who is not married

một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ chưa kết hôn

Ví dụ:
  • stories of knights and fair maidens

    những câu chuyện về các hiệp sĩ và các thiếu nữ xinh đẹp

  • The queen's maiden daughter was set to be married off to a wealthy prince from a neighboring kingdom.

    Con gái đầu lòng của nữ hoàng sắp được gả cho một hoàng tử giàu có ở vương quốc láng giềng.

  • The maiden knight rode valiantly into battle, unscathed and pure of heart.

    Nữ kỵ sĩ dũng cảm phi ngựa vào trận chiến, không hề hấn gì và có trái tim trong sáng.

  • As a maiden, Jane had always dreamed of finding true love and starting a family.

    Khi còn là một thiếu nữ, Jane luôn mơ ước tìm được tình yêu đích thực và lập gia đình.

  • In the ancient manuscript, the maiden sorceress cast spells that could summon lightning bolts and summon female wolves.

    Trong bản thảo cổ, nữ phù thủy có thể niệm phép triệu hồi tia sét và triệu hồi sói cái.

an over in which no points are scored

một hiệp đấu mà không có điểm nào được ghi