Định nghĩa của từ resolutely

resolutelyadverb

kiên quyết

/ˈrezəluːtli//ˈrezəluːtli/

Từ "resolutely" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "resolutus", nghĩa là "undone" hoặc "thả lỏng", và "resolvo", nghĩa là "nới lỏng" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Latin, động từ "resolvo" được dùng để diễn đạt ý tưởng đưa ra quyết định chắc chắn hoặc quyết tâm. Từ "resolutely" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "ressolument", nghĩa là "firmly" hoặc "quyết đoán". Trong tiếng Anh, từ "resolutely" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và thường được dùng để mô tả một người quyết tâm, kiên định hoặc không dao động trong ý định hoặc quyết định của mình. Ví dụ: "She looked at him resolutely and said she wouldn't back down." Từ này có ý nghĩa mạnh mẽ về sự quyết đoán và quyết tâm, truyền tải cảm giác tin tưởng và cam kết với một phương hướng hành động cụ thể.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkiên quyết, cương quyết

namespace
Ví dụ:
  • She resolutely decided to quit smoking, despite the challenges she knew she would face.

    Cô ấy kiên quyết quyết định bỏ thuốc lá, bất chấp những thách thức mà cô biết mình sẽ phải đối mặt.

  • The athlete resolutely pushed through the pain and exhaustion, determined to finish the race.

    Vận động viên này kiên quyết vượt qua cơn đau và sự kiệt sức, quyết tâm hoàn thành cuộc đua.

  • The president resolutely stood by his decision, even in the face of intense criticism from the media.

    Tổng thống kiên quyết giữ vững quyết định của mình, ngay cả khi phải đối mặt với sự chỉ trích dữ dội từ giới truyền thông.

  • The student resolutely studied for hours every night, determined to succeed in her classes.

    Cô sinh viên kiên trì học nhiều giờ mỗi đêm, quyết tâm đạt kết quả tốt trong lớp học.

  • The doctor resolutely prescribed a strict regimen of medicine and lifestyle changes to his patient, assuring them that it was their best chance for recovery.

    Bác sĩ kiên quyết kê đơn thuốc và thay đổi lối sống nghiêm ngặt cho bệnh nhân, đảm bảo với họ rằng đây là cơ hội tốt nhất để họ hồi phục.

  • The activist resolutely protested against the oppressive policies of the government, despite the risk of arrest or violence.

    Nhà hoạt động kiên quyết phản đối các chính sách áp bức của chính phủ, bất chấp nguy cơ bị bắt giữ hoặc bạo lực.

  • The artist resolutely continued to work on her craft, refusing to be discouraged by rejection or setback.

    Người nghệ sĩ vẫn kiên quyết tiếp tục theo đuổi nghề của mình, không nản lòng trước sự từ chối hay thất bại.

  • The soldier resolutely fought on the front lines, knowing that the safety and freedom of the country depended on their efforts.

    Người lính kiên quyết chiến đấu ở tuyến đầu, biết rằng sự an toàn và tự do của đất nước phụ thuộc vào nỗ lực của họ.

  • The lawyer resolutely argued their case in court, believing in the righteousness of their cause.

    Luật sư kiên quyết tranh luận vụ án của họ tại tòa, tin vào tính chính nghĩa của vụ án.

  • The CEO resolutely guided their company through a difficult market downturn, determined to maintain its profitability and overhead.

    Vị CEO đã kiên quyết dẫn dắt công ty vượt qua thời kỳ suy thoái khó khăn của thị trường, quyết tâm duy trì lợi nhuận và chi phí hoạt động.