Định nghĩa của từ vestment

vestmentnoun

lễ phục

/ˈvestmənt//ˈvestmənt/

Từ "vestment" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "vestement", về cơ bản có nghĩa là quần áo hoặc trang phục. Theo thời gian, thuật ngữ này được liên kết với quần áo đắt tiền và xa hoa, đặc biệt là những loại quần áo được các nhân vật tôn giáo hoặc những cá nhân giàu có ở châu Âu thời trung cổ mặc. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "investment" khi nói đến tài sản tài chính có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi các thương gia và nhà đầu tư bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc mua cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác của họ. Những khoản đầu tư này được coi là phương tiện tạo ra thu nhập và của cải theo thời gian, và thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì có giá trị nhằm tạo ra lợi nhuận thông qua việc cống hiến nguồn lực hoặc vốn. Về bản chất, "vestment" trong bối cảnh hiện đại là thứ liên quan đến cam kết về nguồn lực tài chính hoặc vốn với hy vọng tạo ra lợi nhuận tích cực theo thời gian, cho dù thông qua lãi suất, cổ tức, tăng giá vốn hay các phương tiện khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglễ phục; (tôn giáo) áo tế

meaningkhăn trải bàn thờ

namespace
Ví dụ:
  • The priest donned his colorful vestments before entering the church for the Sunday mass.

    Vị linh mục mặc lễ phục đầy màu sắc trước khi vào nhà thờ để cử hành thánh lễ Chúa Nhật.

  • The choir members wore white vestments during the Easter service.

    Các thành viên trong ca đoàn mặc lễ phục màu trắng trong lễ Phục sinh.

  • The bishop vested himself in the elaborate mitre and stole before delivering his homily.

    Vị giám mục đội chiếc mũ và khăn choàng cầu kỳ trước khi thuyết giảng.

  • The altar server assisted the priest in carefully hanging the heavy linen vestments on the hooks behind the altar.

    Người giúp lễ hỗ trợ linh mục treo cẩn thận những bộ lễ phục bằng vải lanh nặng lên những chiếc móc phía sau bàn thờ.

  • The wedding couple chose traditional white vestments for their church ceremony.

    Cặp đôi uyên ương đã chọn trang phục truyền thống màu trắng cho buổi lễ tại nhà thờ.

  • The clergy member carefully folded the embroidered chasuble into a neat pile after the service.

    Sau buổi lễ, giáo sĩ cẩn thận gấp chiếc áo lễ thêu thành một chồng gọn gàng.

  • The acolyte's alb, a plain white vestment, contrasted with the colorful stoles and chasubles of the celebrant and other clergy.

    Áo lễ của người giúp lễ là một bộ lễ phục trắng trơn, tương phản với dây choàng và áo lễ nhiều màu sắc của người chủ lễ và các giáo sĩ khác.

  • The priest celebrated the High Mass wearing a regal set of copes, including a rich purple cappa magna.

    Vị linh mục cử hành Thánh lễ trọng thể trong bộ áo choàng hoàng gia, bao gồm cả chiếc áo cappa magna màu tím đậm.

  • The deacon removed his dalmatic, a vestment worn during the liturgical year's major feasts, as the mass came to a close.

    Khi thánh lễ kết thúc, vị phó tế cởi bỏ lễ phục dalmatic, một loại lễ phục được mặc trong các ngày lễ lớn của năm phụng vụ.

  • The parishioners reverently watched as the priest ceremonially placed the sash and stole around his neck to commence the service.

    Giáo dân cung kính theo dõi linh mục nghi lễ đeo dây thắt lưng và khăn choàng quanh cổ để bắt đầu buổi lễ.