Định nghĩa của từ alb

albnoun

áo trắng

/ælb//ælb/

Từ "alb" bắt nguồn từ tiếng Latin "alba," có nghĩa là "white" hoặc "sáng". Ban đầu, nó ám chỉ một loại trang phục trắng trơn, thường được làm bằng vải lanh, được các giáo sĩ trong Giáo hội Công giáo La Mã mặc trong một số nghi lễ nhất định. Loại trang phục này, được gọi là alb, có thể được chọn vì độ sáng và sự tinh khiết tượng trưng của nó. Theo truyền thống Công giáo, màu trắng của alb tượng trưng cho sự thánh thiện và ngây thơ của những người mặc nó, cũng như sự tinh khiết về mặt tinh thần và sự khiêm nhường của người thực hành trước Chúa. Trang phục này có tầm quan trọng trung tâm trong nhiều nghi lễ khác nhau, chẳng hạn như lễ rửa tội, nơi nó được mặc như một biểu tượng của sự thanh tẩy thiêng liêng, và Thánh lễ, nơi nó là một phần của trang phục phụng vụ chính thức của linh mục. Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ "alb" đã phát triển để bao gồm các loại trang phục nghi lễ tương tự trong các giáo phái Cơ đốc khác, cũng như trong một số bối cảnh tôn giáo và thế tục phi Cơ đốc. Ngày nay, "alb" thường được sử dụng ngoài bối cảnh giáo sĩ, để mô tả bất kỳ chiếc áo choàng trắng trơn nào được mặc cho mục đích nghi lễ hoặc ăn mừng, chẳng hạn như trong các buổi lễ học thuật hoặc lấy cảm hứng từ học thuật, là trọng tâm của nhiều xã hội trên toàn cầu và trong trang phục của một số đội quân trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh)

namespace
Ví dụ:
  • The bride wore a stunning alb with intricate lace detailing for her traditional Catholic wedding ceremony.

    Cô dâu mặc chiếc áo dài trắng tuyệt đẹp với chi tiết ren phức tạp trong lễ cưới theo truyền thống Công giáo của mình.

  • The organist played softly as the groom's grandfather, dressed in a simple alb, led the processional.

    Người chơi đàn organ chơi nhạc nhẹ nhàng trong khi ông nội chú rể, mặc áo alba đơn giản, dẫn đầu đoàn rước dâu.

  • The seminarians donned their albs before taking their seats in the choir section for the mass.

    Các chủng sinh mặc áo lễ trước khi ngồi vào chỗ trong ca đoàn để cử hành thánh lễ.

  • The church supplied white albs for the women in the congregation to wear during the sacred liturgy.

    Nhà thờ cung cấp áo lễ trắng cho phụ nữ trong giáo đoàn mặc trong các buổi lễ thiêng liêng.

  • The artist's still life painting depicted a lone alb lying on a simple wooden table, as if waiting for its owner's return.

    Bức tranh tĩnh vật của nghệ sĩ mô tả một chú chim alba đơn độc nằm trên một chiếc bàn gỗ đơn giản, như thể đang chờ đợi chủ nhân của nó trở về.

  • The hospital staff provided albs to wear over their scrubs during the night shift to help them blend in to the quiet surroundings.

    Nhân viên bệnh viện cung cấp áo albs để mặc bên ngoài quần áo phẫu thuật trong ca đêm để giúp họ hòa nhập vào môi trường yên tĩnh xung quanh.

  • The judge's assistant entered the courtroom wearing a white alb as a sign of reverence for the proceedings.

    Trợ lý thẩm phán bước vào phòng xử án với chiếc áo lễ trắng như một dấu hiệu tôn kính đối với phiên tòa.

  • The nuns' white albs shone in the afternoon sun as they tended to the gardens outside the convent's walls.

    Những chiếc áo albs trắng của các nữ tu lấp lánh dưới ánh nắng buổi chiều khi họ chăm sóc khu vườn bên ngoài tu viện.

  • The elementary school choir performed at the church service where the children wore simple albs as a tribute to their faith.

    Dàn hợp xướng trường tiểu học đã biểu diễn tại buổi lễ nhà thờ, nơi trẻ em mặc áo albs đơn giản để thể hiện đức tin của mình.

  • The young girl's baptismal robes were an alb embellished with delicate lace, a traditional beginning for her Christian walk.

    Áo choàng rửa tội của cô gái trẻ là chiếc áo dài trắng được trang trí bằng ren tinh tế, khởi đầu truyền thống cho hành trình theo đạo Thiên Chúa của cô.