Định nghĩa của từ verbatim

verbatimadjective, adverb

nguyên văn

/vɜːˈbeɪtɪm//vɜːrˈbeɪtɪm/

Từ "verbatim" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "verbum pro verbo", có nghĩa là "từ này sang từ khác". Vào thời trung cổ, những người phiên âm luật pháp đã sử dụng cụm từ này để chỉ rằng hồ sơ của họ phản ánh chính xác và tỉ mỉ những từ ngữ chính xác được nói ra trong các phiên tòa hoặc các thủ tục pháp lý khác. Cuối cùng, cụm từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "verbatim,", được sử dụng để mô tả bất kỳ bản phiên âm chính xác, từng từ một, cho dù liên quan đến các thủ tục pháp lý, nghiên cứu khoa học, công trình học thuật hay các tình huống khác mà độ chính xác và độ chính xác là điều cần thiết. Do có nguồn gốc từ phiên âm luật pháp, "verbatim" thường gắn liền với việc ghi chép và lưu giữ hồ sơ đúng cách, và hàm ý về tính chính xác và sao chép trung thực của nó đã được đưa vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm luật pháp, báo chí, học thuật và nghiên cứu khoa học.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningđúng nguyên văn, đúng từ chữ một

examplea verbatim reprint: một bản in lại đúng nguyên văn

examplea speech reported verbatim: một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn

namespace
Ví dụ:
  • The witness testified verbatim: "The suspect said, 'I didn't do it,' and then he left quickly.'"

    Nhân chứng đã làm chứng nguyên văn: "Nghi phạm nói, 'Tôi không làm điều đó,' rồi anh ta nhanh chóng bỏ đi."

  • The interviewer asked the client, "How do you feel about the investment opportunity?" The client responded verbatim: "I'm a bit hesitant, but I'm willing to learn more about it."

    Người phỏng vấn hỏi khách hàng: "Bạn cảm thấy thế nào về cơ hội đầu tư này?" Khách hàng trả lời nguyên văn: "Tôi hơi do dự, nhưng tôi sẵn sàng tìm hiểu thêm về nó".

  • The lawyer presented the judge with a statement from the defendant, which was read verbatim in court.

    Luật sư đã trình lên thẩm phán bản tuyên bố của bị đơn, được đọc nguyên văn tại tòa.

  • The teacher played the recording of the student's presentation verbatim to ensure it met the assigned requirements.

    Giáo viên phát lại nguyên văn bản ghi âm bài thuyết trình của học sinh để đảm bảo bài thuyết trình đáp ứng được các yêu cầu được giao.

  • The speaker quoted his mentor verbatim, saying: "Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts."

    Diễn giả đã trích dẫn nguyên văn lời của người cố vấn của mình rằng: "Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chết người: điều quan trọng là lòng dũng cảm để tiếp tục."

  • The news anchor read a press release verbatim during the broadcast, without adding any additional commentary.

    Người dẫn chương trình đọc nguyên văn bản thông cáo báo chí trong suốt chương trình phát sóng mà không đưa thêm bất kỳ bình luận bổ sung nào.

  • The sales representative used the customer's exact words verbatim during the follow-up call to ensure they understood each other's needs.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng nguyên văn lời nói của khách hàng trong cuộc gọi theo dõi để đảm bảo họ hiểu được nhu cầu của nhau.

  • The musician played the solo exactly as the composer had written it, without any deviation or improvisation, verbatim.

    Người nhạc sĩ đã chơi bản độc tấu chính xác như tác giả đã viết, không có bất kỳ sự thay đổi hay ngẫu hứng nào, nguyên văn.

  • The manager told his team verbatim: "We need to improve our efficiency, reduce costs, and increase revenue. Let's start by finding ways to streamline our processes."

    Người quản lý đã nói với nhóm của mình nguyên văn như sau: "Chúng ta cần cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và tăng doanh thu. Hãy bắt đầu bằng cách tìm cách hợp lý hóa quy trình của chúng ta."

  • The journalist recorded the political leader's answer verbatim during the press conference, without any editing or interpretation.

    Nhà báo đã ghi lại nguyên văn câu trả lời của nhà lãnh đạo chính trị trong buổi họp báo, không biên tập hay diễn giải.