phó từ
rộng, rộng rãi
chung, đại khái, đại thể
broadly speaking: nói chung, nói đại thể
rộng, rộng rãi
/ˈbrɔːdli/"Broadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brād," có nghĩa là "wide" hoặc "rộng". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "brode" và cuối cùng ổn định thành dạng hiện đại của nó. "Broadly" ban đầu mô tả một cái gì đó rộng về mặt vật lý, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm một phạm vi ý tưởng rộng hơn, bao gồm tính tổng quát, tính toàn diện và tính bao gồm. Do đó, "broadly" biểu thị một phạm vi hoặc cách tiếp cận rộng, bao hàm một phạm vi rộng lớn các khả năng.
phó từ
rộng, rộng rãi
chung, đại khái, đại thể
broadly speaking: nói chung, nói đại thể
generally, without considering details
nói chung, không xem xét chi tiết
Nói rộng ra, tôi đồng ý với bạn.
nhìn chung là giống/có thể so sánh được/tương đương/nhất quán
Bà khẳng định rằng ô nhiễm ảnh hưởng rộng rãi đến sức khỏe con người và môi trường.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng và có thể áp dụng rộng rãi cho các lĩnh vực khác.
Bộ luật mới mở rộng đáng kể quyền hạn của chính quyền trong lĩnh vực này.
if you smile broadly, you smile with your mouth stretched very wide because you are very pleased or are enjoying something very much
Nếu bạn cười rộng, bạn cười với miệng rất rộng vì bạn rất hài lòng hoặc đang rất thích thú với điều gì đó