Định nghĩa của từ vane

vanenoun

cánh quạt

/veɪn//veɪn/

Từ "vane" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fen" hoặc "fan" có nghĩa là "feather" hoặc "quill". Thuật ngữ này sau đó được sử dụng để mô tả lông đuôi của các loài chim, đặc biệt là thiên nga. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "vane" xuất hiện, có khả năng bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "vane" có nghĩa là "mũi tên có lông vũ" hoặc "đầu mũi tên có lông vũ". Nghĩa của từ này đề cập đến các cánh hoặc lông vũ của mũi tên. Theo thời gian, thuật ngữ "vane" chuyển đổi để mô tả các mảnh phẳng, rộng gắn vào đỉnh của cối xay gió hoặc chong chóng gió, được thiết kế để phản ứng với hướng gió. Ngày nay, từ "vane" thường được dùng để mô tả các thiết bị hướng gió này, cũng như bất kỳ bề mặt phẳng, có thể xoay nào cho biết hướng hoặc chuyển động. Bạn có muốn biết thêm về cối xay gió hoặc chong chóng thời tiết không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchong chóng gió (để xem chiều gió)

meaningcánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)

meaningcánh đuôi (bom)

namespace
Ví dụ:
  • The wind vane on the roof of the building was spinning rapidly, indicating that the prevailing wind was coming from the west.

    Cánh quạt gió trên mái tòa nhà quay rất nhanh, cho thấy luồng gió chủ đạo đang thổi đến từ phía tây.

  • The engineer examined the damaged vane on the wind turbine and concluded that it needed to be replaced.

    Người kỹ sư đã kiểm tra cánh quạt bị hỏng trên tua-bin gió và kết luận rằng cần phải thay thế.

  • The captain consulted the vane on the mast to determine the direction of the shipping lane.

    Thuyền trưởng tham khảo cánh quạt trên cột buồm để xác định hướng đi của tuyến đường vận chuyển.

  • The weather vane on top of the house was spinning frantically as the storm approached.

    Chiếc chong chóng thời tiết trên nóc nhà quay điên cuồng khi cơn bão đang đến gần.

  • The sailor kept a close eye on the vane as they adjusted the sails to ensure they were heading in the right direction.

    Người thủy thủ luôn chú ý đến cánh buồm khi điều chỉnh cánh buồm để đảm bảo rằng họ đang đi đúng hướng.

  • The construction worker couldn't believe how light the vane was considering the high winds.

    Người công nhân xây dựng không thể tin được cánh quạt lại nhẹ đến vậy khi gió lớn.

  • The weather vane on the roof had been worn away by years of exposure and was starting to fall apart.

    Cánh quạt gió trên mái nhà đã bị mòn sau nhiều năm phơi nắng và bắt đầu hỏng.

  • The ski instructors at the mountain resort recommended that their students look at the vane on top of the lodge to determine the direction of the winds.

    Các huấn luyện viên trượt tuyết tại khu nghỉ dưỡng trên núi khuyên học viên của họ nên nhìn vào cánh gió trên đỉnh nhà nghỉ để xác định hướng gió.

  • The boat captain spotted the skewed vane on the distant lightship and knew they had to steer clear of the dangerous shoals.

    Thuyền trưởng phát hiện cánh quạt lệch của tàu đèn ở xa và biết rằng họ phải tránh xa bãi cạn nguy hiểm.

  • As the storm passed, the vane on the chimney stuttered and settled, signaling the end of the high winds.

    Khi cơn bão đi qua, cánh quạt trên ống khói rung lên rồi dừng lại, báo hiệu cơn gió mạnh đã kết thúc.