Định nghĩa của từ sustainably

sustainablyadverb

bền vững

/səˈsteɪnəbli//səˈsteɪnəbli/

Từ "sustainably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sustinere", có nghĩa là "giữ vững" hoặc "hỗ trợ". Thuật ngữ "sustainable" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, ám chỉ thứ gì đó có thể được duy trì hoặc bảo tồn theo thời gian. Vào những năm 1980, khái niệm phát triển bền vững đã ra đời, được Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới đưa ra trong báo cáo "Tương lai chung của chúng ta". Ủy ban này định nghĩa phát triển bền vững là "đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai". Từ "sustainably" xuất hiện như một biến thể của "sustainable" vào những năm 1990, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động về môi trường và sinh thái. Ngày nay, "sustainably" được sử dụng rộng rãi để mô tả các nỗ lực nhằm giảm tác động đến môi trường, bảo tồn tài nguyên và thúc đẩy công bằng xã hội.

namespace

in a way that uses natural products and energy without harming the environment, especially by replacing what has been used

theo cách sử dụng các sản phẩm và năng lượng tự nhiên mà không gây hại cho môi trường, đặc biệt là bằng cách thay thế những gì đã được sử dụng

Ví dụ:
  • The wood comes from sustainably managed forests.

    Gỗ có nguồn gốc từ rừng được quản lý bền vững.

in a way that can continue or be continued for a long time

theo cách có thể tiếp tục hoặc được tiếp tục trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • a sustainably profitable business

    một doanh nghiệp có lợi nhuận bền vững