Định nghĩa của từ vagrancy

vagrancynoun

sự lang thang

/ˈveɪɡrənsi//ˈveɪɡrənsi/

Từ "vagrancy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "vagrency" dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một kẻ lang thang, được định nghĩa là một người không có nơi cư trú cố định và di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không có mục đích hoặc phương tiện hỗ trợ rõ ràng nào. Bản thân từ "vagrant" bắt nguồn từ tiếng Latin "vagans", có nghĩa là "lang thang". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để mô tả những người di chuyển từ nơi này sang nơi khác vì nhiều lý do khác nhau, một số trong số đó là hợp pháp, chẳng hạn như thương gia hoặc người hành hương, trong khi một số khác thì không, chẳng hạn như kẻ trộm hoặc người ăn xin. Khi xã hội bắt đầu xây dựng luật để giải quyết các vấn đề như nhập cư, tội phạm và nghèo đói, khái niệm lang thang bắt đầu gắn liền chặt chẽ với hoạt động tội phạm. Luật chống lang thang xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 15 và sau đó được các nước châu Âu khác áp dụng. Những luật này trừng phạt những người "lười biếng và vô tổ chức", hoặc lang thang mà không có mục đích hoặc phương tiện rõ ràng để tự nuôi sống bản thân. Trong một số trường hợp, hình phạt cho hành vi lang thang rất nghiêm khắc, bao gồm đánh roi, bỏ tù hoặc thậm chí bị đóng dấu "V" cho từ vaga bound ("đóng dấu bằng một dấu hiệu thể hiện nghề nghiệp, nghề thủ công hoặc tên của người mà người đó bị trói hoặc đưa vào nơi trú ẩn"). Ngày nay, thuật ngữ "vagrancy" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả những người không có nơi cư trú cố định và bị xã hội coi là không mong muốn hoặc có khả năng nguy hiểm. Tuy nhiên, hàm ý rộng hơn của thuật ngữ này, đặc biệt là liên quan đến nghèo đói hoặc vô gia cư, đã bị chỉ trích là kỳ thị và không chính xác. Do đó, một số nhóm vận động và nhà hoạch định chính sách đang nỗ lực thay thế thuật ngữ "vagrancy" bằng cách diễn đạt trung lập hoặc tích cực hơn, chẳng hạn như "homeless" hoặc "không có nơi trú ẩn".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lang thang; lối sống lang thang

namespace
Ví dụ:
  • The police crackdown on vagrancy has resulted in the removal of several individuals from the streets, many of whom suffer from mental illness or homelessness.

    Chiến dịch trấn áp tình trạng lang thang của cảnh sát đã khiến nhiều người phải rời khỏi đường phố, trong đó có nhiều người mắc bệnh tâm thần hoặc vô gia cư.

  • In an effort to prevent vagrancy, the city has installed benches and public restrooms in areas where people are known to congregate.

    Trong nỗ lực ngăn chặn tình trạng lang thang, thành phố đã lắp đặt băng ghế và nhà vệ sinh công cộng ở những khu vực mọi người thường tụ tập.

  • The local government's push to address vagrancy has led to increased funding for social programs and shelters for the homeless.

    Nỗ lực giải quyết tình trạng lang thang của chính quyền địa phương đã dẫn đến việc tăng kinh phí cho các chương trình xã hội và nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

  • The vagrancy laws put in place by the municipality have been widely criticized for targeting vulnerable populations rather than actual criminals.

    Luật dành cho người lang thang do thành phố ban hành đã bị chỉ trích rộng rãi vì nhắm vào nhóm dân cư dễ bị tổn thương thay vì tội phạm thực sự.

  • The police department's emphasis on vagrancy enforcement has led to tensions between law enforcement officers and community members, with some arguing that the focus should be on more serious crime.

    Việc sở cảnh sát tập trung vào việc xử lý tình trạng lang thang đã dẫn đến căng thẳng giữa lực lượng thực thi pháp luật và người dân cộng đồng, với một số ý kiến ​​cho rằng nên tập trung vào những tội phạm nghiêm trọng hơn.

  • The vagrancy bill recently passed in the state legislature has raised concerns about overpolicing and disproportionate enforcement against marginalized communities.

    Dự luật về người lang thang vừa được cơ quan lập pháp tiểu bang thông qua đã làm dấy lên mối lo ngại về tình trạng kiểm soát quá mức và thực thi pháp luật không cân xứng đối với các cộng đồng thiểu số.

  • While vagrancy is often viewed as a nuisance, many experts argue that addressing the root causes of homelessness and poverty through social programs is a more effective solution.

    Trong khi tình trạng lang thang thường bị coi là phiền toái, nhiều chuyên gia cho rằng giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tình trạng vô gia cư và nghèo đói thông qua các chương trình xã hội là giải pháp hiệu quả hơn.

  • A group of protestors gathered outside of city hall to speak out against vagrancy laws, arguing that they disproportionately impact low-income individuals and people of color.

    Một nhóm người biểu tình tụ tập bên ngoài tòa thị chính để lên tiếng phản đối luật chống người lang thang, cho rằng luật này ảnh hưởng không cân xứng đến những người có thu nhập thấp và người da màu.

  • The mayor's proposed solution to vagrancy involves increasing funding for mental health resources and job training programs to help individuals get back on their feet.

    Giải pháp mà thị trưởng đề xuất cho tình trạng lang thang bao gồm tăng kinh phí cho các nguồn lực sức khỏe tâm thần và các chương trình đào tạo nghề để giúp mọi người tự lập trở lại.

  • While some argue that strict vagrancy laws are necessary to maintain public safety, others say that they perpetuate cycles of poverty and criminalization, and that a more holistic approach is needed to address the issue.

    Trong khi một số người cho rằng luật nghiêm ngặt về người lang thang là cần thiết để duy trì an toàn công cộng, những người khác lại cho rằng chúng chỉ làm kéo dài vòng luẩn quẩn của đói nghèo và tội phạm, và cần có một cách tiếp cận toàn diện hơn để giải quyết vấn đề này.