Định nghĩa của từ misfit

misfitnoun

không phù hợp

/ˈmɪsfɪt//ˈmɪsfɪt/

Từ "misfit" là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "wrong" hoặc "bad" và danh từ "fit". "Fit" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fētan", có nghĩa là "tham gia" hoặc "phù hợp". Do đó, "misfit" ban đầu có nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không thích hợp". Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một người không tuân thủ các chuẩn mực xã hội, khiến họ cảm thấy như mình không thuộc về nơi này. Từ này được ghi lại lần đầu tiên vào cuối những năm 1800, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về sự khác biệt xã hội và mong muốn dán nhãn những người không phù hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo không vừa

meaning(nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh

type động từ

meaningkhông vừa, không xứng, không thích hợp

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has always felt like a misfit in her conservative community due to her liberal political views.

    Sarah luôn cảm thấy mình là người lạc lõng trong cộng đồng bảo thủ của mình vì quan điểm chính trị tự do của cô.

  • In high school, Tim was a misfit among the popular social groups and struggled to find a place where he belonged.

    Ở trường trung học, Tim là người lạc lõng giữa những nhóm xã hội nổi tiếng và phải vật lộn để tìm được vị trí phù hợp.

  • The shy and introverted Emily has always felt like a misfit in crowded and loud environments.

    Emily nhút nhát và hướng nội luôn cảm thấy mình lạc lõng trong môi trường đông đúc và ồn ào.

  • The new technology presented at the conference was a complete misfit for the company's existing software structure.

    Công nghệ mới được trình bày tại hội nghị hoàn toàn không phù hợp với cấu trúc phần mềm hiện tại của công ty.

  • Peter's love for jazz music in a world filled with modern pop made him feel like an outcast, a true misfit.

    Tình yêu của Peter dành cho nhạc jazz trong một thế giới tràn ngập nhạc pop hiện đại khiến anh cảm thấy mình như một kẻ lạc lõng, một kẻ thực sự không hòa nhập.

  • The painting looked like a misfit with the rest of the art collection, drastically different in style and color.

    Bức tranh trông không phù hợp với phần còn lại của bộ sưu tập nghệ thuật, khác biệt hoàn toàn về phong cách và màu sắc.

  • The vintage car looked like a misfit in the sleek and modern car show, drawing unwanted attention due to its unique appearance.

    Chiếc xe cổ trông như một sự lạc lõng giữa triển lãm xe hơi hiện đại và bóng bẩy, thu hút sự chú ý không mong muốn vì vẻ ngoài độc đáo của nó.

  • The ambitious and career-driven Rosie often felt like a misfit in her office, as her colleagues prioritized socializing over work.

    Rosie đầy tham vọng và theo đuổi sự nghiệp thường cảm thấy mình không phù hợp trong văn phòng vì các đồng nghiệp coi trọng việc giao lưu hơn công việc.

  • The charitable organization struggled to find funding due to misfits in their fundraising strategy, impacting their overall development.

    Tổ chức từ thiện này gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài trợ do chiến lược gây quỹ không phù hợp, ảnh hưởng đến sự phát triển chung của họ.

  • The high school musical's missed cast list left many students feeling like misfits, as they didn't receive the roles they hoped for.

    Danh sách diễn viên không được chọn của vở nhạc kịch trường trung học khiến nhiều học sinh cảm thấy lạc lõng vì không nhận được vai diễn mà họ mong muốn.