Định nghĩa của từ vacuum flask

vacuum flasknoun

bình chân không

/ˈvækjuːm flɑːsk//ˈvækjuːm flæsk/

Thuật ngữ "vacuum flask" ban đầu bắt nguồn từ hai thành phần thiết yếu mà nó bao gồm—chân không và bình. Vào thế kỷ 19, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khí có thể được chiết xuất từ ​​bình chứa bằng cách đặt bình vào điều kiện chân không cực cao. Hiện tượng này, được gọi là bơm chân không, đã dẫn đến việc phát minh ra bình chân không. Bình chân không là bình kín được thiết kế để giữ nhiệt độ của chất bên trong bằng cách giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nó hoạt động dựa trên khái niệm vật lý cơ bản về sự truyền nhiệt; nhiệt luôn di chuyển từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn trừ khi được truyền bởi một nguồn bên ngoài. Bằng cách loại bỏ tất cả không khí và các phân tử khỏi khoảng không giữa các thành bình, bình chân không vô hiệu hóa sự dẫn nhiệt và đối lưu nhiệt, ngăn không cho nhiệt đi vào hoặc thoát ra khỏi bình. Do đó, bình chân không còn được gọi là "bình giữ nhiệt" để giữ nhiệt trong quá trình cách nhiệt. Không gian chân không ngăn cản sự truyền nhiệt bằng cả dẫn nhiệt và đối lưu. Vì dẫn nhiệt liên quan đến nhiệt di chuyển giữa hai vật rắn tiếp xúc, nên việc loại bỏ môi trường có nghĩa là không có gì để nhiệt truyền qua. Đối lưu là quá trình truyền nhiệt do chuyển động của chất lỏng, và việc loại bỏ chất lỏng sẽ loại bỏ con đường cho các dòng đối lưu. Tóm lại, bình chân không đã cách mạng hóa việc bảo quản thực phẩm, thử nghiệm khoa học và tiết kiệm năng lượng bằng cách giữ nhiệt độ nóng hoặc lạnh hiệu quả. Được gọi như vậy do bên trong chân không và chức năng cách nhiệt độc đáo, bình chân không tiếp tục là một công nghệ quan trọng trong hơn một thế kỷ rưỡi kể từ khi phát minh ra chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The hiker packed a vacuum flask filled with hot tea to stay warm during his overnight camping trip in the mountains.

    Người đi bộ đường dài đã chuẩn bị một bình chân không chứa đầy trà nóng để giữ ấm trong chuyến cắm trại qua đêm trên núi.

  • The coffee enthusiast uses a vacuum flask to transport his freshly brewed morning brew to work without it getting cold.

    Người đam mê cà phê sử dụng bình chân không để mang theo cà phê mới pha vào buổi sáng mà không sợ bị lạnh.

  • The scientists used a vacuum flask to store their germ-free cells during the transportation process from the lab to the research facility.

    Các nhà khoa học đã sử dụng bình chân không để lưu trữ các tế bào vô trùng trong quá trình vận chuyển từ phòng thí nghiệm đến cơ sở nghiên cứu.

  • The traveler packed a vacuum flask with cold water to keep it refreshing under the scorching desert sun.

    Du khách đã đóng gói một bình chân không chứa nước lạnh để giữ nước mát dưới cái nắng như thiêu đốt của sa mạc.

  • The sailor used a vacuum flask to store boiling water for his morning cup of tea during his solo voyage across the Atlantic.

    Người thủy thủ đã sử dụng bình chân không để đựng nước sôi pha tách trà buổi sáng trong chuyến đi một mình qua Đại Tây Dương.

  • The chef utilizes a vacuum flask to preserve dishes that require precise temperature control for extended periods before serving.

    Đầu bếp sử dụng bình chân không để bảo quản các món ăn cần kiểm soát nhiệt độ chính xác trong thời gian dài trước khi phục vụ.

  • The outdoor adventurer used a vacuum flask filled with hot chocolate to warm himself up during a snowstorm in the wilderness.

    Nhà thám hiểm ngoài trời đã sử dụng bình chân không chứa đầy sô-cô-la nóng để làm ấm cơ thể trong cơn bão tuyết ở nơi hoang dã.

  • The biologists employed vacuum flasks to ensure that their pathogenic enzymes were not exposed to atmospheric contamination during transit.

    Các nhà sinh vật học đã sử dụng bình chân không để đảm bảo rằng các enzyme gây bệnh của họ không bị nhiễm bẩn từ không khí trong quá trình vận chuyển.

  • The chef prepares soups and stews in a vacuum flask, which helps retain the flavor and texture without cooling.

    Đầu bếp chế biến súp và món hầm trong bình chân không, giúp giữ nguyên hương vị và kết cấu mà không cần làm lạnh.

  • The athletes use vacuum flasks to keep water and electrolyte drinks hot or cold during crucial workout sessions.

    Các vận động viên sử dụng bình chân không để giữ nước và đồ uống điện giải nóng hoặc lạnh trong các buổi tập luyện quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan