Định nghĩa của từ vacillation

vacillationnoun

sự dao động

/ˌvæsəˈleɪʃn//ˌvæsəˈleɪʃn/

Từ "vacillation" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vacillare," có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư," và "vacilatio," ám chỉ chuyển động dao động hoặc do dự. Vào thế kỷ 15, từ "vacillation" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động dao động hoặc do dự trong ý kiến ​​hoặc hành động của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ hình thức hành vi do dự nào, chẳng hạn như dao động giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Ngày nay, "vacillation" thường được sử dụng để mô tả một người do dự hoặc không chắc chắn trong các quyết định hoặc hành động của họ, thường khiến người khác thất vọng vì họ thiếu quyết đoán.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn

meaningsự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )

typeDefault

meaningsự dao động

namespace
Ví dụ:
  • The project manager's decision-making process has been plagued by vacillation, making it difficult to move forward with any concrete plans.

    Quá trình ra quyết định của người quản lý dự án bị ảnh hưởng bởi sự dao động, khiến việc đưa ra bất kỳ kế hoạch cụ thể nào trở nên khó khăn.

  • The politician's stance on the issue was marked by vacillation, causing confusion among his constituents.

    Lập trường của chính trị gia này về vấn đề này khá dao động, gây ra sự bối rối cho cử tri của ông.

  • After months of vacillation, the company finally made a decisive decision that would shape its future.

    Sau nhiều tháng do dự, cuối cùng công ty đã đưa ra quyết định mang tính quyết định định hình tương lai của mình.

  • The judges' verdict was characterized by vacillation, leaving the defendant in a state of uncertainty.

    Phán quyết của thẩm phán có phần dao động, khiến bị cáo rơi vào trạng thái không chắc chắn.

  • The author's writing style was marred by vacillation, making it challenging to follow his train of thought.

    Phong cách viết của tác giả có phần dao động, khiến cho việc theo dõi dòng suy nghĩ của ông trở nên khó khăn.

  • The company's board of directors struggled with vacillation in their strategic planning, leading to subpar results.

    Hội đồng quản trị của công ty đã phải vật lộn với sự dao động trong kế hoạch chiến lược, dẫn đến kết quả không như mong đợi.

  • The jury's judgment in the high-profile case was wracked with vacillation, causing a public outcry.

    Phán quyết của bồi thẩm đoàn trong vụ án nổi tiếng này có nhiều sự dao động, gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng.

  • The CEO's leadership style was marked by vacillation, making it challenging for employees to rally around his vision.

    Phong cách lãnh đạo của CEO khá dao động, khiến nhân viên khó có thể tập trung vào tầm nhìn của ông.

  • The artist's creative vision was plagued by vacillation, resulting inworks that lacked cohesion and clarity.

    Tầm nhìn sáng tạo của nghệ sĩ bị ảnh hưởng bởi sự dao động, dẫn đến các tác phẩm thiếu sự gắn kết và rõ ràng.

  • The negotiators' stance during the talks was marked by vacillation, making it impossible to reach a consensus.

    Lập trường của các nhà đàm phán trong suốt cuộc đàm phán rất dao động, khiến việc đạt được sự đồng thuận là điều không thể.