Định nghĩa của từ science fiction

science fictionnoun

khoa học viễn tưởng

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn//ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thuật ngữ "science fiction" lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1851 trong một bài đánh giá văn học của nhà văn người Anh R.H. Horne. Horne đã sử dụng cụm từ này để ám chỉ đến một cuốn tiểu thuyết của Edward Bulwer-Lytton có tựa đề "The Coming Race", trong đó có những ý tưởng về công nghệ, xã hội và quá trình tiến hóa của con người vừa mang tính suy đoán vừa mang tính khoa học. Thuật ngữ "science fiction" trở nên phổ biến rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi khoa học và công nghệ ngày càng được tích hợp vào văn hóa đại chúng. Thuật ngữ này dùng để mô tả một thể loại văn học và phương tiện truyền thông cụ thể khám phá những hàm ý của những tiến bộ khoa học và công nghệ, thường theo những cách giàu trí tưởng tượng và suy đoán. Từ "science" trong "science fiction" ám chỉ thực tế là những câu chuyện và ý tưởng được trình bày dựa trên lý thuyết và nguyên tắc khoa học. "Fiction" ám chỉ thực tế là những câu chuyện không nhất thiết phải chính xác về mặt sự kiện hoặc dựa trên các sự kiện có thật, mà là những tác phẩm của trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Về bản chất, khoa học viễn tưởng là một cách khám phá những điều chưa biết và tương lai thông qua lăng kính của khoa học, công nghệ và trí tưởng tượng. Nó cho phép chúng ta khám phá những ý tưởng mới, suy nghĩ phản biện về những phát triển khoa học và đặt câu hỏi về bản chất thực tại của chính chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • In Stephen King's science fiction novel "The Tommyknockers," a group of scientists accidentally discover an alien spacecraft, leading to intriguing and terrifying consequences.

    Trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng "The Tommyknockers" của Stephen King, một nhóm các nhà khoa học vô tình phát hiện ra một phi thuyền của người ngoài hành tinh, dẫn đến những hậu quả thú vị và đáng sợ.

  • The popular science fiction television show "Black Mirror" explores the potential dangers and unintended consequences of advanced technology.

    Chương trình truyền hình khoa học viễn tưởng nổi tiếng "Black Mirror" khám phá những mối nguy hiểm tiềm ẩn và hậu quả không mong muốn của công nghệ tiên tiến.

  • The science fiction movie "Blade Runner" imagines a dystopian future where geneticallymodified humans known as "replicants" are created as slave labor.

    Bộ phim khoa học viễn tưởng "Blade Runner" tưởng tượng ra một tương lai đen tối, nơi con người biến đổi gen được gọi là "người nhân bản" được tạo ra để làm nô lệ.

  • "Ender's Game" by Orson Scott Card follows the story of Ender Wiggin, a brilliant but troubled child, as he is trained by a elite group of scientists to lead Earth's forces in a war against an alien invasion.

    "Ender's Game" của Orson Scott Card kể về câu chuyện của Ender Wiggin, một đứa trẻ thông minh nhưng có vấn đề, khi cậu được một nhóm các nhà khoa học ưu tú huấn luyện để lãnh đạo lực lượng Trái đất trong cuộc chiến chống lại cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh.

  • In "The Hunger Games," science fiction and dystopian genre come together to portray a society where a totalitarian government forces children to fight to the death as entertainment.

    Trong "The Hunger Games", thể loại khoa học viễn tưởng và phản địa đàng kết hợp với nhau để khắc họa một xã hội nơi chính quyền toàn trị buộc trẻ em phải chiến đấu đến chết để giải trí.

  • Jules Verne's "20,000 Leagues Under the Sea" is a classic science fiction tale that takes readers on a journey to the depths of the ocean aboard a futuristic submarine.

    "20.000 dặm dưới đáy biển" của Jules Verne là câu chuyện khoa học viễn tưởng kinh điển đưa người đọc vào cuộc hành trình xuống đáy đại dương trên một chiếc tàu ngầm tương lai.

  • In "The Matrix," the world as we know it is revealed to be a vast computer simulation, and the hero must choose between staying in the simulation or escaping into a world that is uncomfortably real.

    Trong "Ma Trận", thế giới mà chúng ta biết thực chất chỉ là một hệ thống mô phỏng máy tính rộng lớn, và nhân vật chính phải lựa chọn giữa việc ở lại trong hệ thống mô phỏng đó hoặc trốn thoát vào một thế giới thực tế khó chịu.

  • "Brave New World" by Aldous Huxley depicts a society in the future in which every aspect of human life is controlled by science and technology.

    "Thế giới mới tươi đẹp" của Aldous Huxley mô tả một xã hội trong tương lai, nơi mọi khía cạnh của đời sống con người đều được khoa học và công nghệ kiểm soát.

  • "The Martian" by Andy Weir follows an astronaut who becomes stranded on Mars and must use his scientific expertise to survive until a rescue mission can be launched.

    "The Martian" của Andy Weir kể về một phi hành gia bị mắc kẹt trên sao Hỏa và phải sử dụng chuyên môn khoa học của mình để sống sót cho đến khi một nhiệm vụ giải cứu có thể được triển khai.

  • In "The Time Machine," H.G. Wells' protagonist travels back in time to witness the extinction of the human race.

    Trong "Cỗ máy thời gian", nhân vật chính của H.G. Wells du hành ngược thời gian để chứng kiến ​​sự tuyệt chủng của loài người.