Định nghĩa của từ virtual reality

virtual realitynoun

thực tế ảo

/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti//ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/

Thuật ngữ "virtual reality" được Jaron Lanier, người sáng lập công ty VPL Research, đặt ra vào những năm 1980. Thuật ngữ này đề cập đến một công nghệ tạo ra một môi trường mô phỏng có cảm giác như thật, sử dụng tai nghe, bộ điều khiển và các thiết bị khác để đưa người dùng vào thế giới ảo 3D. Thuật ngữ "virtual" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "venire", có nghĩa là "đến", cho thấy rằng những môi trường này không phải là vật lý mà được tạo ra bởi phần mềm và công nghệ. Từ "reality" được sử dụng để mô tả bản chất tương tác và nhập vai của những thế giới ảo này, gần như không thể phân biệt được với thế giới thực về mặt đầu vào cảm giác và sự tham gia. Ngày nay, công nghệ VR đang được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ trò chơi và giải trí đến giáo dục, đào tạo và trị liệu, và có tiềm năng biến đổi cơ bản cách chúng ta tương tác với công nghệ và với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In virtual reality (VR), users can fully immerse themselves in a simulated environment using specialized headsets and controllers.

    Trong thực tế ảo (VR), người dùng có thể đắm chìm hoàn toàn vào môi trường mô phỏng bằng cách sử dụng bộ điều khiển và kính chuyên dụng.

  • The sales promoter demonstrated the new product through a virtual reality presentation, allowing customers to experience it from every angle without leaving the store.

    Nhân viên bán hàng đã trình diễn sản phẩm mới thông qua bài thuyết trình thực tế ảo, cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm từ mọi góc độ mà không cần rời khỏi cửa hàng.

  • The virtual reality simulation allowed the surgeon to practice intricate procedures before entering the operating room, reducing the risk of mistakes and improving patient outcomes.

    Mô phỏng thực tế ảo cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hành các quy trình phức tạp trước khi vào phòng phẫu thuật, giúp giảm nguy cơ sai sót và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

  • Virtual reality gaming has taken the entertainment industry by storm, offering highly realistic and interactive experiences that transport players to different worlds and dimensions.

    Trò chơi thực tế ảo đã làm khuynh đảo ngành giải trí, mang đến những trải nghiệm tương tác và chân thực cao, đưa người chơi đến nhiều thế giới và chiều không gian khác nhau.

  • The virtual reality classroom environment allows students to interact with 3D models of complex concepts, making learning more engaging and effective.

    Môi trường lớp học thực tế ảo cho phép học sinh tương tác với các mô hình 3D của các khái niệm phức tạp, giúp việc học trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn.

  • In a virtual reality setting, architects and interior designers can create and showcase their designs in a fully immersive and three-dimensional format.

    Trong môi trường thực tế ảo, các kiến ​​trúc sư và nhà thiết kế nội thất có thể sáng tạo và giới thiệu các thiết kế của mình ở định dạng ba chiều và hoàn toàn đắm chìm.

  • Virtual and augmented reality technology is also being used in the fields of construction and engineering to create highly detailed and realistic simulations of buildings and infrastructure, improving safety and efficiency in the design process.

    Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường cũng đang được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật để tạo ra các mô phỏng chi tiết và chân thực về các tòa nhà và cơ sở hạ tầng, cải thiện tính an toàn và hiệu quả trong quá trình thiết kế.

  • The virtual reality training program is being implemented in the military to prepare soldiers for real-life situations and reduce risks in combat.

    Chương trình đào tạo thực tế ảo đang được triển khai trong quân đội để chuẩn bị cho binh lính đối phó với các tình huống thực tế và giảm thiểu rủi ro trong chiến đấu.

  • The virtual reality tour allowed the traveler to explore different destinations and attractions without leaving their home, making it a practical and convenient alternative to traditional travel.

    Chuyến tham quan thực tế ảo cho phép du khách khám phá nhiều điểm đến và điểm tham quan khác nhau mà không cần phải rời khỏi nhà, trở thành giải pháp thay thế thiết thực và tiện lợi cho hình thức du lịch truyền thống.

  • Virtual reality is set to revolutionize the way we interact with the world, offering limitless possibilities in education, entertainment, and professional training, among other applications.

    Thực tế ảo được thiết lập để cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với thế giới, mang đến những khả năng vô hạn trong giáo dục, giải trí và đào tạo chuyên nghiệp, cùng nhiều ứng dụng khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches