Định nghĩa của từ speedily

speedilyadverb

nhanh chóng

/ˈspiːdəli//ˈspiːdəli/

"Speedily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spēd" có nghĩa là "thành công, thịnh vượng, tốc độ". Từ này phát triển thành "spēdlice", có nghĩa là "nhanh chóng, kịp thời", và cuối cùng là "speedily." Mặc dù ý nghĩa hiện đại tập trung vào "tốc độ", nhưng khái niệm ban đầu của "success" và "prosperity" vẫn còn tồn tại, làm nổi bật cách mà sự nhanh chóng thường gắn liền với kết quả tích cực.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning mau lẹ, nhanh, nhanh chóng

meaningngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )

namespace
Ví dụ:
  • The delivery truck arrived speedily, and we quickly unpacked the shipment.

    Xe tải giao hàng đến rất nhanh và chúng tôi nhanh chóng dỡ hàng ra.

  • The train rushed speedily through the countryside, leaving a blur of green in its wake.

    Chuyến tàu lao nhanh qua vùng nông thôn, để lại phía sau những vệt xanh mờ ảo.

  • The timekeeper called out that the contestant crossed the finish line speedily, securing a new personal best.

    Người bấm giờ thông báo rằng thí sinh đã về đích một cách nhanh chóng, lập kỷ lục cá nhân mới.

  • She replied speedily, eager to find a solution to the problem at hand.

    Cô ấy trả lời rất nhanh, mong muốn tìm ra giải pháp cho vấn đề trước mắt.

  • The chef prepared the dish speedily, mindful not to compromise its quality.

    Đầu bếp chế biến món ăn rất nhanh chóng, lưu ý không làm giảm chất lượng của món ăn.

  • He packed his bags speedily, anxious to embark on his long-awaited adventure.

    Anh ta nhanh chóng thu dọn hành lý, háo hức bắt đầu chuyến phiêu lưu mà mình đã mong đợi từ lâu.

  • The doctor diagnosed the patient's illness speedily, dedicating herself to their rapid recovery.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh của bệnh nhân một cách nhanh chóng, tận tâm giúp họ nhanh chóng hồi phục.

  • The room went silent as she spoke speedily, conveying complex ideas with ease.

    Căn phòng trở nên im lặng khi cô nói nhanh, truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách dễ dàng.

  • The passerby darted speedily across the street, avoiding the oncoming traffic.

    Người qua đường vội vã băng qua đường, tránh luồng xe ngược chiều.

  • The business deal was finalized speedily, both parties satisfied with the outcome.

    Thỏa thuận kinh doanh được hoàn tất nhanh chóng, cả hai bên đều hài lòng với kết quả.