Định nghĩa của từ in a hurry

in a hurryidiomatic

vội vàng, hối hả, gấp rút

Định nghĩa của từ undefined

"In a hustle" là một cụm từ, không phải một từ đơn lẻ. Nguồn gốc của nó nằm trong từ tiếng Anh cổ "hērig", có nghĩa là "eager" hoặc "mong muốn". Theo thời gian, từ này phát triển thành "hury", rồi "hurry", biểu thị trạng thái háo hức hoặc cấp bách. Cụm từ "in a hurry" xuất hiện như một cách để mô tả một người đang hành động với năng lượng háo hức, vội vã này. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại.

namespace

rushed; in a rushed manner

gấp gáp; một cách vội vã

Ví dụ:
  • I'm in rather a hurry

    Tôi hơi vội

  • I have an important meeting in half an hour, so I need to finish tracking these expenses in a hurry.

    Tôi có một cuộc họp quan trọng sau nửa giờ nữa nên cần phải hoàn thành việc theo dõi các khoản chi phí này ngay lập tức.

  • Sorry, I can't chat right now. I'm in a hurry and need to catch my train.

    Xin lỗi, tôi không thể trò chuyện ngay bây giờ. Tôi đang vội và cần phải bắt tàu.

  • Please forgive my abruptness, but I'm in a real rush and don't have time to explain.

    Xin hãy tha thứ cho sự vội vã của tôi, nhưng tôi đang rất vội và không có thời gian để giải thích.

  • I'm sorry if I sound out of breath, but I've been running in a hurry to catch my flight.

    Tôi xin lỗi nếu nghe có vẻ hết hơi, nhưng tôi phải chạy thật nhanh để kịp chuyến bay.

Từ, cụm từ liên quan

  • in a hurry
  • running about
  • run off one's feet
  • rushing about
  • dashing about
  • pushed for time
  • pressed for time
  • time-poor