rushed; in a rushed manner
gấp gáp; một cách vội vã
- I'm in rather a hurry
Tôi hơi vội
- I have an important meeting in half an hour, so I need to finish tracking these expenses in a hurry.
Tôi có một cuộc họp quan trọng sau nửa giờ nữa nên cần phải hoàn thành việc theo dõi các khoản chi phí này ngay lập tức.
- Sorry, I can't chat right now. I'm in a hurry and need to catch my train.
Xin lỗi, tôi không thể trò chuyện ngay bây giờ. Tôi đang vội và cần phải bắt tàu.
- Please forgive my abruptness, but I'm in a real rush and don't have time to explain.
Xin hãy tha thứ cho sự vội vã của tôi, nhưng tôi đang rất vội và không có thời gian để giải thích.
- I'm sorry if I sound out of breath, but I've been running in a hurry to catch my flight.
Tôi xin lỗi nếu nghe có vẻ hết hơi, nhưng tôi phải chạy thật nhanh để kịp chuyến bay.
Từ, cụm từ liên quan
- in a hurry
- running about
- run off one's feet
- rushing about
- dashing about
- pushed for time
- pressed for time
- time-poor