Định nghĩa của từ upwind

upwindadverb, adjective

ngược gió

/ˌʌpˈwɪnd//ˌʌpˈwɪnd/

Từ "upwind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ cụm từ "ngược gió", được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 9. Cụm từ này được dùng để mô tả việc đi thuyền buồm hoặc di chuyển theo hướng gió, trái ngược với "downwind" có nghĩa là đi ngược gió. Các từ tiếng Anh cổ "up" và "wind" vẫn có trong cụm từ hiện đại, nhưng nghĩa đã thay đổi để chỉ hướng vuông góc với hướng gió, thay vì theo hướng gió. Vì vậy, đi thuyền buồm "upwind" hiện có nghĩa là đi thuyền ngược gió, đòi hỏi một kỹ thuật đi thuyền buồm khác hoặc nỗ lực nhiều hơn để tiến triển. Theo thời gian, cụm từ "upwind" đã phát triển và trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành đi thuyền buồm và hàng hải, tiếp theo là các bối cảnh khác, chẳng hạn như khí tượng học và hàng không.

Tóm Tắt

typetính từ, adv

meaningtheo chiều gió đang thổi

namespace
Ví dụ:
  • The wind turbines were carefully placed upwind to maximize their efficiency and generate more electricity.

    Các tua bin gió được đặt cẩn thận theo hướng gió để tối đa hóa hiệu suất và tạo ra nhiều điện hơn.

  • During a wildfire, it's crucial to evacuate upwind as the smoke and burning debris can make it difficult to breathe.

    Trong một vụ cháy rừng, điều quan trọng là phải di tản ngược gió vì khói và mảnh vụn cháy có thể khiến bạn khó thở.

  • When hiking in the mountains, it's recommended to set up camp upwind of any sources of foul-smelling odors, such as bear carcasses or human waste.

    Khi đi bộ đường dài trên núi, bạn nên dựng trại ở nơi đầu hướng gió, tránh xa các nguồn mùi hôi thối như xác gấu hoặc chất thải của con người.

  • In a laboratory experiment, it's necessary to place the test subject upwind of the source of pollution to accurately measure the effects of pollution on their respiratory health.

    Trong thí nghiệm, cần đặt đối tượng thử nghiệm ở vị trí ngược gió so với nguồn ô nhiễm để đo chính xác tác động của ô nhiễm đến sức khỏe hô hấp của họ.

  • When releasing balloons, it's essential to ensure they are released upwind to prevent them from disrupting air traffic control and potentially causing accidents.

    Khi thả bóng bay, điều quan trọng là phải đảm bảo chúng được thả ngược gió để tránh làm gián đoạn hoạt động kiểm soát không lưu và có khả năng gây ra tai nạn.

  • In sailing, boats prefer to sail upwind, as it allows them to make progress despite the wind's direction.

    Khi đi thuyền buồm, thuyền thường đi ngược gió vì điều này cho phép thuyền di chuyển bất chấp hướng gió.

  • Humans often build their homes upwind of odorous sources, such as landfills and sewage treatment plants, to avoid unpleasant smells.

    Con người thường xây nhà ở đầu hướng gió so với các nguồn gây mùi, chẳng hạn như bãi rác và nhà máy xử lý nước thải, để tránh mùi khó chịu.

  • In wind farming, it's crucial to arrange the wind turbines in an upwind orientation to prevent shadows from neighboring turbines and optimize wind flow.

    Trong nông nghiệp điện gió, điều quan trọng là phải bố trí các tuabin gió theo hướng ngược gió để tránh bóng đổ từ các tuabin bên cạnh và tối ưu hóa luồng gió.

  • When smokejumpers parachute to fight forest fires, they often descend upwind of the blaze to minimize exposure to heat and smoke.

    Khi lính cứu hỏa nhảy dù để chữa cháy rừng, họ thường nhảy xuống ngược chiều gió để giảm thiểu tiếp xúc với nhiệt và khói.

  • In a game of soccer, the forwards frequently position themselves upwind of the defenders to cut off their passes and create scoring opportunities.

    Trong một trận bóng đá, các tiền đạo thường đứng ở vị trí ngược gió so với các hậu vệ để cắt đường chuyền của họ và tạo ra cơ hội ghi bàn.