danh từ
hướng tây, phưng tây, phía tây
to sail west: chạy về hướng tây (tàu)
a west wind: gió tây
miền tây
(the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê
tính từ
tây
to sail west: chạy về hướng tây (tàu)
a west wind: gió tây