Định nghĩa của từ upper circle

upper circlenoun

vòng tròn trên

/ˌʌpə ˈsɜːkl//ˌʌpər ˈsɜːrkl/

Thuật ngữ "upper circle" dùng để chỉ một khu vực chỗ ngồi cụ thể tại các địa điểm trong nhà lớn như nhà hát, phòng hòa nhạc và đấu trường. Trong các cấu trúc này, khu vực chỗ ngồi thường được chia thành các phần riêng biệt, với "vòng tròn dưới", "quầy hàng" hoặc "orchestra" dùng để chỉ những chỗ ngồi gần nhất và trung tâm nhất, tiếp theo là "vòng tròn trang phục", "hàng ghế lớn" hoặc "ban công đầu tiên" dành cho chỗ ngồi có giá cao hơn ở phạm vi giữa. "upper circle" biểu thị cấp độ chỗ ngồi cao nhất trong cấu trúc, xa nhất so với sân khấu hoặc khu vực biểu diễn. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nhà hát truyền thống của Anh, nơi vòng tròn trên nằm trên một tầng cao hơn hoặc ban công phía trên bố cục chính, mang đến cho người xem góc nhìn toàn cảnh và cao hơn về sân khấu và khán giả xung quanh. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của nó cũng có thể thay đổi tùy theo địa điểm và bối cảnh văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Emily took her seat in the upper circle of the concert hall, eager to hear the renowned symphony orchestra perform.

    Emily ngồi vào chỗ ngồi ở vòng tròn phía trên của phòng hòa nhạc, háo hức được nghe dàn nhạc giao hưởng nổi tiếng biểu diễn.

  • Sarah had a front-row seat in the upper circle of the theater, providing her with an unobstructed view of the entire stage.

    Sarah có một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu, tại vòng tròn phía trên của nhà hát, giúp cô có thể quan sát toàn bộ sân khấu một cách thông suốt.

  • After a long hike through the forest, John and his friends stumbled upon an abandoned building nestled in the upper circle of the mountains.

    Sau một chặng đường dài đi bộ xuyên qua khu rừng, John và bạn bè tình cờ tìm thấy một tòa nhà bỏ hoang nằm sâu trong vòng tròn phía trên của dãy núi.

  • Matthew's favorite spots to read and contemplate in the city park were the benches located in the tranquil upper circle.

    Địa điểm Matthew thích nhất để đọc sách và suy ngẫm trong công viên thành phố là những chiếc ghế dài nằm ở vòng tròn phía trên yên tĩnh.

  • Maria's boutique store was located in the trendy upper circle of the city's fashion district, making it a prime location for high-end fashion enthusiasts.

    Cửa hàng thời trang của Maria tọa lạc tại khu vực thời trang cao cấp của thành phố, là địa điểm lý tưởng cho những người đam mê thời trang cao cấp.

  • The upper circle of the university building housed the student council chambers, where important decisions regarding campus reform were made.

    Vòng tròn phía trên của tòa nhà trường đại học là nơi đặt phòng hội đồng sinh viên, nơi đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến việc cải cách khuôn viên trường.

  • Amanda's exclusive country club was situated in the lush upper circle of the valley, providing its members with breathtaking views of the landscape.

    Câu lạc bộ đồng quê độc quyền của Amanda tọa lạc tại vòng tròn xanh tươi phía trên của thung lũng, mang đến cho các thành viên tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh xung quanh.

  • The park's upper circle was a popular spot for couples to go on romantic walks, overlooked by the majestic beauty of the countryside.

    Vòng tròn phía trên của công viên là địa điểm lý tưởng cho các cặp đôi đi dạo lãng mạn, ngắm nhìn vẻ đẹp hùng vĩ của vùng nông thôn.

  • The busy main road led down from the upper circle of the town, where small souvenir shops lined the streets.

    Con đường chính đông đúc dẫn xuống từ vòng tròn phía trên của thị trấn, nơi có những cửa hàng lưu niệm nhỏ nằm dọc các con phố.

  • The upper circle of the carnival ride provided thrill-seekers with an exhilarating view of the fair, complete with a bird's eye view and a sense of freefall.

    Vòng tròn phía trên của trò chơi hội chợ mang đến cho những người thích cảm giác mạnh góc nhìn thú vị về hội chợ, bao gồm góc nhìn từ trên cao và cảm giác rơi tự do.