danh từ
(kiến trúc) gác lửng
tầng dưới sân khấu
gác lửng
/ˈmezəniːn//ˈmezəniːn/Từ "mezzanine" có nguồn gốc từ tiếng Ý, cụ thể là trong cụm từ "mezzano piano", có nghĩa là "nửa tầng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một tầng của tòa nhà chiếm một phần không gian giữa hai tầng đầy đủ. Từ "mezzanine" được các kiến trúc sư và thợ xây dựng sử dụng vào thế kỷ 19 như một cách ngắn gọn hơn để chỉ loại sàn trung gian này. Trong kiến trúc và xây dựng hiện đại, gác lửng thường được định nghĩa là một phần sàn hoặc sàn nghỉ giữa hai tầng đầy đủ, được sử dụng để làm không gian sinh hoạt hoặc làm việc bổ sung. Nó thường mở ra các tầng trên và dưới, với cầu thang hoặc thang máy kết nối nó với các tầng chính. Gác lửng có thể được sử dụng trong nhiều tòa nhà, bao gồm văn phòng, không gian dân cư, cửa hàng bán lẻ và nhà kho, để tối đa hóa việc sử dụng không gian theo chiều dọc. Mặc dù khái niệm về tầng trung gian không phải là mới, thuật ngữ "mezzanine" đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây khi ngày càng nhiều người tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và đa chức năng cho không gian sống và làm việc của họ. Bằng cách tận dụng không gian theo chiều dọc chưa được sử dụng hết, tầng lửng cung cấp một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí để tăng diện tích mà không cần thay đổi đáng kể về mặt cấu trúc.
danh từ
(kiến trúc) gác lửng
tầng dưới sân khấu
a floor that is built between two floors of a building and is smaller than the other floors
một tầng được xây dựng giữa hai tầng của một tòa nhà và nhỏ hơn các tầng khác
một phòng ngủ trên gác lửng
một tầng lửng
the first area of seats above the ground floor in a theatre; the first few rows of these seats
khu vực ghế ngồi đầu tiên ở phía trên tầng trệt trong rạp hát; một vài hàng ghế đầu tiên
Từ, cụm từ liên quan