Định nghĩa của từ unspectacular

unspectacularadjective

Không có mặt

/ˌʌnspekˈtækjələ(r)//ˌʌnspekˈtækjələr/

"Unspectacular" là sự kết hợp của hai từ: "un-" và "spectacular". * **"Un-"** là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Spectacular"** bắt nguồn từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là "thứ gì đó để xem", ám chỉ một cảnh tượng hoặc chương trình biểu diễn công cộng. Do đó, "unspectacular" theo nghĩa đen có nghĩa là "không ngoạn mục" hoặc "không phải là cảnh tượng", ám chỉ một thứ gì đó thiếu sự phấn khích, hùng vĩ hoặc ấn tượng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông hấp dẫn, không lôi cuốn

meaningkhông đẹp mắt, không ngoạn mục

namespace
Ví dụ:
  • The weather on Friday was unspectacular with cloudy skies and a light drizzle.

    Thời tiết ngày thứ sáu không đẹp lắm với bầu trời nhiều mây và mưa phùn nhẹ.

  • The box office performance of the latest movie release was unspectacular as it failed to generate much buzz among audiences.

    Doanh thu phòng vé của bộ phim mới ra mắt không mấy ấn tượng vì không tạo được nhiều tiếng vang trong lòng khán giả.

  • Jane's piano recital was unspectacular as she seemed nervous and missed a few keys.

    Buổi độc tấu piano của Jane không có gì nổi bật vì cô ấy có vẻ lo lắng và chơi thiếu một vài phím.

  • The sales figures for the new product launch were unspectacular, failing to meet the ambitious targets set by the company's board.

    Số liệu bán hàng cho đợt ra mắt sản phẩm mới không mấy ấn tượng, không đạt được mục tiêu đầy tham vọng mà hội đồng quản trị công ty đặt ra.

  • The parking lot at the mall was unspectacular, devoid of any design or landscaping features.

    Bãi đậu xe tại trung tâm thương mại không có gì nổi bật, không có bất kỳ đặc điểm thiết kế hay cảnh quan nào.

  • The traffic conditions on the highway were unspectacular, with only a moderate number of cars in motion.

    Tình hình giao thông trên đường cao tốc không mấy khả quan, chỉ có một số lượng xe vừa phải di chuyển.

  • The chairman's presentation at the conference was unspectacular, lacking any captivating ideas or insights.

    Bài thuyết trình của chủ tịch tại hội nghị không có gì nổi bật, thiếu ý tưởng hay hiểu biết sâu sắc hấp dẫn.

  • The food at the family gathering was unspectacular, consisting mainly of sandwiches and potato chips.

    Thức ăn trong buổi họp mặt gia đình không có gì đặc biệt, chủ yếu gồm bánh sandwich và khoai tây chiên.

  • The test results for the new medication were unspectacular, failing to demonstrate any significant improvement over the current alternatives.

    Kết quả thử nghiệm của loại thuốc mới không mấy ấn tượng, không chứng minh được bất kỳ sự cải thiện đáng kể nào so với các phương pháp thay thế hiện tại.

  • The final score of the soccer match was unspectacular, with both teams exhibiting subpar performances.

    Tỷ số chung cuộc của trận đấu bóng đá không mấy ấn tượng khi cả hai đội đều có màn trình diễn kém cỏi.