tính từ
không được trả lời
không được đáp lại
không bị bác; chưa bác được
chưa trả lời
/ʌnˈɑːnsəd//ʌnˈænsərd/Từ "unanswered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần đầu tiên từ này được ghi chép là vào khoảng thế kỷ thứ 8. Ban đầu, từ này là "unanswor" hoặc "un-ānswer", bao gồm tiền tố phủ định "un-" và động từ "ānswer", có nghĩa là "trả lời". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này đã phát triển thành "unansweryd" hoặc "unanswere", vẫn giữ nguyên tiền tố phủ định và tiếp tục truyền tải ý tưởng về một điều gì đó không được phản hồi hoặc không được thừa nhận. Theo thời gian, từ này đã được rút ngắn thành dạng hiện đại của nó, "unanswered", và đã được sử dụng để mô tả các tình huống mà một câu hỏi, yêu cầu hoặc mối quan tâm không được trả lời hoặc giải quyết. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "unanswered" vẫn gắn liền với khái niệm về một điều gì đó đang chờ câu trả lời hoặc phản hồi.
tính từ
không được trả lời
không được đáp lại
không bị bác; chưa bác được
that has not been answered
điều đó vẫn chưa được trả lời
Nhiều câu hỏi về tội ác này vẫn chưa có lời giải đáp.
Thám tử rời khỏi phòng, bỏ lại câu hỏi chưa có lời giải đáp lơ lửng trong không khí.
Điện thoại reo rất to nhưng không ai trả lời và cuộc gọi không được trả lời.
Sau buổi phỏng vấn, ứng viên xin việc rời khỏi phòng, bỏ lại những câu hỏi chưa được giải đáp về công việc và quy trình tuyển dụng.
Cô ấy đã gửi email và chờ đợi, nhưng nhiều ngày sau vẫn không nhận được phản hồi.
that has not been replied to
điều đó chưa được trả lời
những lá thư chưa trả lời