Định nghĩa của từ unrequited

unrequitedadjective

không được đáp lại

/ˌʌnrɪˈkwaɪtɪd//ˌʌnrɪˈkwaɪtɪd/

Từ "unrequited" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "requirere" có nghĩa là "yêu cầu hoặc tìm kiếm". Trong tiếng Latin thời trung cổ, động từ "requirere" được sử dụng để mô tả việc tìm kiếm hoặc mong muốn điều gì đó để đáp lại, chẳng hạn như yêu cầu tình yêu hoặc sự ưu ái. Tính từ "unrequited" sau đó được hình thành bằng cách thêm tiền tố phủ định "in-" vào động từ "requirere", nghĩa đen là "không tìm kiếm hoặc không được tìm kiếm để đáp lại". Vào thế kỷ 14, từ "unrequited" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại để mô tả cảm xúc, hành động hoặc sự ưu ái không được đáp lại hoặc trả lại. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một hàm ý cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ lãng mạn, để mô tả tình yêu hoặc tình cảm không được đáp lại lẫn nhau, thường dẫn đến sự khao khát hoặc đau khổ. Ngày nay, "unrequited" được sử dụng rộng rãi để mô tả những tình huống mà cảm xúc hoặc nỗ lực của một người được đáp lại bằng sự thờ ơ hoặc không có phản ứng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được đền đáp, không được đáp lại

examplean unrequited love: tình yêu không được đáp lại

meaningkhông được thưởng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah had unrequited feelings for her coworker, Jake, but he didn't seem to notice her advances.

    Sarah có tình cảm không được đáp lại với đồng nghiệp của mình, Jake, nhưng anh ta dường như không để ý đến sự theo đuổi của cô.

  • Throughout college, Emily had unrequited love for her roommate's boyfriend, leaving her feeling hopeless and confused.

    Trong suốt thời gian học đại học, Emily đã yêu đơn phương bạn trai của bạn cùng phòng, khiến cô cảm thấy tuyệt vọng và bối rối.

  • After spending years pining over his childhood friend, Tom finally came to terms with the fact that his feelings were unrequited.

    Sau nhiều năm đau buồn vì người bạn thời thơ ấu, cuối cùng Tom cũng chấp nhận sự thật rằng tình cảm của anh không được đáp lại.

  • The author's love for her best friend was pure and unrequited, leaving her heartbroken and unsure of what to do.

    Tình yêu của tác giả dành cho người bạn thân nhất của mình rất trong sáng và không được đáp lại, khiến cô ấy đau khổ và không biết phải làm gì.

  • The athlete's passion for the sport was so great that it became an unrequited love, as she dedicated all her time to it and neglected her personal life.

    Niềm đam mê thể thao của nữ vận động viên này lớn đến nỗi nó đã trở thành tình yêu không được đáp lại, khi cô dành toàn bộ thời gian cho nó và quên cả cuộc sống cá nhân.

  • Unrequited love left her feeling empty and alone, as every attempt to win her love interest's affection fell on deaf ears.

    Tình yêu không được đáp lại khiến cô cảm thấy trống rỗng và cô đơn, khi mọi nỗ lực để giành được tình cảm của người mình yêu đều không được đáp lại.

  • Throughout their entire relationship, the artist's affections were unrequited, leaving him heartbroken and longing for something that would never be returned.

    Trong suốt mối quan hệ của họ, tình cảm của người nghệ sĩ đều không được đáp lại, khiến anh đau khổ và khao khát điều gì đó sẽ không bao giờ được đáp lại.

  • John's love for his professor was so strong that it consumed him, leading to an unrequited love affair that left him feeling disillusioned.

    Tình yêu của John dành cho giáo sư của mình mạnh mẽ đến mức nó đã nhấn chìm anh, dẫn đến một mối tình không được đáp lại khiến anh cảm thấy vỡ mộng.

  • The singer's devotion to the industry was an unrequited love that led her down a path of missed opportunities and shattered dreams.

    Sự tận tụy của nữ ca sĩ với ngành công nghiệp này là một tình yêu không được đáp lại, khiến cô bỏ lỡ nhiều cơ hội và ước mơ tan vỡ.

  • The poet's longing for the muse was an unrequited love that could never be fulfilled, leaving her with a deep sense of loss and longing.

    Niềm khao khát của nhà thơ dành cho nàng thơ là một tình yêu không được đáp lại và không bao giờ có thể được đáp lại, khiến bà có cảm giác mất mát và khao khát sâu sắc.