Định nghĩa của từ unreported

unreportedadjective

chưa được báo cáo

/ˌʌnrɪˈpɔːtɪd//ˌʌnrɪˈpɔːrtɪd/

Từ "unreported" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", và từ "reported" có nghĩa là "được công bố" hoặc "published". Vào đầu thế kỷ 15, "report" ám chỉ một bản tường trình chi tiết và đầy đủ về một điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh các vấn đề pháp lý và kinh doanh. Khi tiền tố "un-" được thêm vào "reported", nó phủ nhận ý tưởng về một điều gì đó được công bố hoặc xuất bản, tạo ra từ "unreported". Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "unreported" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả những điều không được công chúng biết đến, bị bỏ qua hoặc không được ghi chép chính thức. Ngày nay, "unreported" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, thống kê tội phạm và nghiên cứu để mô tả các sự kiện hoặc thông tin vẫn còn ẩn hoặc chưa được công chúng biết đến.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được kể lại, không được thuật lại

meaningkhông được báo cáo, không được tường trình

meaningkhông được viết thành bài phóng sự

namespace
Ví dụ:
  • The theft of the rare diamond from the museum went unreported for several weeks.

    Vụ trộm viên kim cương quý hiếm khỏi bảo tàng đã không được báo cáo trong nhiều tuần.

  • The accident on Route 66 was unreported until the following day.

    Vụ tai nạn trên Đường 66 không được báo cáo cho đến ngày hôm sau.

  • Despite numerous sightings, the big cat sighting remained unreported to the authorities.

    Mặc dù có nhiều người nhìn thấy loài mèo lớn này, nhưng vẫn không có ai báo cáo với chính quyền.

  • The robbery at the bank was unreported due to the lack of witnesses.

    Vụ cướp ở ngân hàng không được báo cáo vì thiếu nhân chứng.

  • The burglary in the mansion remained unreported, as the owner claimed it to be a minor incident.

    Vụ trộm trong biệt thự vẫn chưa được báo cáo vì chủ nhà khẳng định đây chỉ là một sự cố nhỏ.

  • The car crash on the highway went unreported as the driver didn't sustain any significant injuries.

    Vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc không được báo cáo vì tài xế không bị thương tích đáng kể nào.

  • The suspicious package found at the airport was initially unreported, but it was later identified as a harmless substance.

    Gói hàng đáng ngờ được tìm thấy tại sân bay ban đầu không được báo cáo, nhưng sau đó được xác định là một chất vô hại.

  • The house break-in in the neighborhood was unreported as the family opted to deal with it themselves.

    Vụ đột nhập vào nhà trong khu phố không được báo cáo vì gia đình đã quyết định tự giải quyết.

  • The fraudulent transactions were undetected and unreported for months, until the authorities eventually discovered them.

    Các giao dịch gian lận này không bị phát hiện và báo cáo trong nhiều tháng, cho đến khi chính quyền cuối cùng phát hiện ra.

  • The missing person's case remained unreported for several days due to the confusion over the exact location last seen.

    Vụ việc mất tích vẫn chưa được báo cáo trong nhiều ngày do có sự nhầm lẫn về địa điểm chính xác được nhìn thấy lần cuối.