Định nghĩa của từ unrecognizable

unrecognizableadjective

không thể nhận ra

/ˌʌnrekəɡˈnaɪzəbl//ˌʌnrekəɡˈnaɪzəbl/

Từ "unrecognizable" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "inrecognitabilis", có nghĩa là "unrecognizable" hoặc "không thể xác định được". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "un-"), "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "cognitabilis" (có nghĩa là "có thể nhận ra" hoặc "knowable"). Từ "unrecognizable" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "không thể nhận ra hoặc xác định được". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý nghĩa về một cái gì đó bị thay đổi hoặc biến đổi rất nhiều, khiến cho việc nhận ra như trước trở nên khó khăn hoặc không thể. Trong suốt lịch sử của mình, "unrecognizable" đã được sử dụng để mô tả những thứ như ngoại hình của một người sau khi có sự thay đổi sâu sắc, một địa điểm bị hư hại hoặc thay đổi nghiêm trọng, hoặc một sự kiện không còn nhận ra được so với trước đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nhận ra được

namespace
Ví dụ:
  • After the accident, his face was so badly bruised and swollen that she could not recognize him anymore.

    Sau vụ tai nạn, khuôn mặt anh bị bầm tím và sưng tấy đến mức cô không thể nhận ra anh nữa.

  • The landscape before her eyes had transformed into an unrecognizable wasteland due to the widespread wildfire that ravaged the area.

    Cảnh quan trước mắt cô đã biến thành một vùng đất hoang tàn không thể nhận ra do đám cháy rừng lan rộng đã tàn phá khu vực này.

  • The once charming café had been converted into an unrecognizable mess, with peeling wallpaper and overturned tables.

    Quán cà phê từng quyến rũ giờ đã trở nên lộn xộn đến mức không thể nhận ra, với giấy dán tường bong tróc và bàn ghế đổ úp.

  • The song she once knew by heart was now completely unrecognizable with the new arrangement the band had adopted.

    Bài hát mà cô từng thuộc lòng giờ đây hoàn toàn không thể nhận ra được nữa do ban nhạc đã áp dụng bản phối mới.

  • The food served in the restaurant left a lot to be desired, and the dishes she had ordered bore little resemblance to the pictures on the menu.

    Đồ ăn được phục vụ trong nhà hàng không được như mong đợi, và những món cô gọi không giống chút nào với hình ảnh trên thực đơn.

  • The painting that once hung on the wall had been replaced with something unrecognizable, leaving her feeling disoriented and confused.

    Bức tranh từng treo trên tường đã được thay thế bằng thứ gì đó không thể nhận ra, khiến cô cảm thấy mất phương hướng và bối rối.

  • As she read the email, she could not make sense of the garbled text, which was rendered almost completely unrecognizable by the sender's poor spelling and grammar.

    Khi đọc email, cô không thể hiểu được nội dung email lộn xộn, gần như không thể nhận ra được do lỗi chính tả và ngữ pháp kém của người gửi.

  • The street that once was bustling with life was now eerily quiet and unrecognizable, with the remnants of rubble scattered about.

    Con phố vốn nhộn nhịp với cuộc sống giờ đây tĩnh lặng đến kỳ lạ và không thể nhận ra, với những mảnh đổ nát nằm rải rác khắp nơi.

  • The clothes that had once fit her perfectly had become too tight or too loose after a significant weight loss, leaving her feeling unrecognizable in her own skin.

    Những bộ quần áo từng vừa vặn với cô giờ trở nên quá chật hoặc quá rộng sau khi cô giảm cân đáng kể, khiến cô cảm thấy không thể nhận ra chính mình.

  • The voice on the phone sounded unmistakably different from the one she expected, making her believe that she had dialed the wrong number and was now dealing with a totally unrecognizable stranger.

    Giọng nói trên điện thoại nghe rõ ràng khác hẳn với giọng cô mong đợi, khiến cô tin rằng mình đã gọi nhầm số và bây giờ đang nói chuyện với một người lạ hoàn toàn không thể nhận ra.