Định nghĩa của từ unappreciated

unappreciatedadjective

không được đánh giá cao

/ˌʌnəˈpriːʃieɪtɪd//ˌʌnəˈpriːʃieɪtɪd/

"Unappreciated" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "appreciated". "Appreciated" xuất phát từ động từ "appreciate", bắt nguồn từ tiếng Latin "appreciare" có nghĩa là "đặt giá". Khái niệm về giá trị hoặc giá trị này là trọng tâm của "appreciate" và do đó "unappreciated" có nghĩa là "không được đánh giá cao hoặc công nhận". Từ "unappreciated" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc công nhận và đánh giá cao những đóng góp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được quý chuộng, không được đánh giá cao

meaningkhông được thưởng thức, không được ưa thích

meaningkhông được đánh giá đúng

namespace
Ví dụ:
  • The hardworking staff in the office felt unappreciated as their efforts went unnoticed by the management.

    Những nhân viên chăm chỉ trong văn phòng cảm thấy không được đánh giá cao vì những nỗ lực của họ không được ban quản lý ghi nhận.

  • The writer poured her heart into her novel, but it went largely unappreciated by the literary community.

    Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào cuốn tiểu thuyết của mình, nhưng nó lại không được cộng đồng văn học đánh giá cao.

  • The chef's complicated dishes received only lukewarm responses from the diners, leaving him feeling unappreciated.

    Những món ăn phức tạp của đầu bếp chỉ nhận được phản hồi hờ hững từ thực khách, khiến ông cảm thấy không được trân trọng.

  • The singer gave her all during the performance, but the audience remained stoic and unresponsive, leaving her feeling unappreciated.

    Nữ ca sĩ đã cống hiến hết mình trong suốt buổi biểu diễn, nhưng khán giả vẫn thờ ơ và không phản ứng, khiến cô cảm thấy không được trân trọng.

  • Despite his best efforts, the salesman's results fell short, and his boss failed to acknowledge his hard work, leaving him feeling unappreciated.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức, kết quả của nhân viên bán hàng vẫn không đạt yêu cầu, và ông chủ của anh không công nhận công sức làm việc chăm chỉ của anh, khiến anh cảm thấy không được đánh giá cao.

  • The telemarketer's polite and enthusiastic cold calls went unappreciated by the recipients, who hung up before she could finish her pitch.

    Những cuộc gọi chào hàng lịch sự và nhiệt tình của nhân viên tiếp thị qua điện thoại không được người nhận đánh giá cao, họ cúp máy trước khi cô kịp nói hết câu.

  • The volunteer's admirable efforts in organizing the charity event went unappreciated by some of the attendees, who complained about the event's quality.

    Những nỗ lực đáng ngưỡng mộ của tình nguyện viên trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã không được một số người tham dự đánh giá cao, họ phàn nàn về chất lượng của sự kiện.

  • The artisan put in countless hours to perfect her craft, but the market for handmade goods remains limited, leaving her feeling unappreciated.

    Người nghệ nhân này đã dành vô số thời gian để hoàn thiện sản phẩm thủ công của mình, nhưng thị trường cho hàng thủ công vẫn còn hạn chế, khiến bà cảm thấy không được trân trọng.

  • The doctor's innovative treatments did not receive the recognition they deserved, leaving her feeling unappreciated by her peers.

    Những phương pháp điều trị sáng tạo của bác sĩ không được công nhận xứng đáng, khiến bà cảm thấy không được đồng nghiệp đánh giá cao.

  • The athlete's prodigious efforts in training and competition were overlooked by the media, leaving her feeling unappreciated.

    Những nỗ lực phi thường của vận động viên trong quá trình tập luyện và thi đấu đã bị giới truyền thông bỏ qua, khiến cô cảm thấy không được trân trọng.