Định nghĩa của từ unpublished

unpublishedadjective

chưa được công bố

/ʌnˈpʌblɪʃt//ʌnˈpʌblɪʃt/

"Unpublished" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "published". Bản thân "Publish" bắt nguồn từ tiếng Latin "publicus" có nghĩa là "public" hoặc "của mọi người". Khái niệm "publishing" đã phát triển từ việc công khai thông tin thông qua việc in ấn thành các hình thức rộng hơn như phân phối trực tuyến. Do đó, "unpublished" có nghĩa là "không công khai cho công chúng" hoặc "không in hoặc phân phối".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa in; không xuất bản

meaningkhông công bố

namespace
Ví dụ:
  • The author has several unpublished manuscripts that await discovery.

    Tác giả có một số bản thảo chưa xuất bản đang chờ được khám phá.

  • The poet store her unpublished poems in a wooden chest, guarding them like precious gems.

    Nhà thơ cất giữ những bài thơ chưa xuất bản của mình trong một chiếc rương gỗ, bảo vệ chúng như những viên ngọc quý.

  • The novelist's unpublished work reveals a darker, more introspective side of her writing.

    Tác phẩm chưa xuất bản của nữ tiểu thuyết gia này hé lộ khía cạnh đen tối và nội tâm hơn trong phong cách viết của bà.

  • The students' unpublished research papers will be presented at the annual academics conference.

    Các bài nghiên cứu chưa công bố của sinh viên sẽ được trình bày tại hội nghị học thuật thường niên.

  • The editor was impressed by the author's unpublished short story, declaring it a true gem.

    Biên tập viên đã rất ấn tượng với truyện ngắn chưa từng xuất bản của tác giả và tuyên bố đây thực sự là một viên ngọc quý.

  • The journalist's unpublished interview with the reclusive author caused a stir in literary circles.

    Cuộc phỏng vấn chưa từng được công bố của nhà báo với tác giả ẩn dật này đã gây xôn xao trong giới văn học.

  • The artist's unpublished sketches reveal a raw, experimental side to her work.

    Những bản phác thảo chưa xuất bản của nghệ sĩ này cho thấy khía cạnh thô sơ và mang tính thử nghiệm trong tác phẩm của cô.

  • The writer's unpublished memoir sheds new light on her tumultuous relationship with her mother.

    Hồi ký chưa xuất bản của nhà văn đã hé lộ mối quan hệ đầy sóng gió của bà với mẹ mình.

  • The athlete's unpublished sports statistics show a remarkable improvement over the past year.

    Số liệu thống kê thể thao chưa công bố của vận động viên này cho thấy sự cải thiện đáng kể trong năm qua.

  • The musician's unpublished compositions reflect a sophisticated, nuanced approach to her craft.

    Các sáng tác chưa được công bố của nhạc sĩ này phản ánh cách tiếp cận tinh tế và đầy sắc thái đối với nghề của cô.