Định nghĩa của từ unpronounceable

unpronounceableadjective

không thể phát âm được

/ˌʌnprəˈnaʊnsəbl//ˌʌnprəˈnaʊnsəbl/

Từ "unpronounceable" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "pronounceable", bản thân nó xuất phát từ động từ "pronounce" có nghĩa là "nói to". Từ "pronounce" bắt nguồn từ tiếng Latin "pronuntiare", có nghĩa là "tuyên bố công khai". Do đó, "unpronounceable" về cơ bản có nghĩa là "không thể nói to", ám chỉ những từ hoặc tên khó hoặc không thể phát âm do cách viết hoặc âm thanh bất thường của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông phát âm được, không đọc được

namespace
Ví dụ:
  • The scientific name of the peculiar plant found in the Amazon rainforest is so unpronounceable that even native speakers struggle to say it correctly.

    Tên khoa học của loài thực vật kỳ lạ được tìm thấy ở rừng mưa Amazon khó phát âm đến mức ngay cả người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát âm chính xác.

  • The ancient Sumerian script contained several unpronounceable symbols that have remained mysterious for centuries.

    Chữ viết Sumer cổ đại chứa một số ký hiệu không thể phát âm được và vẫn còn là bí ẩn trong nhiều thế kỷ.

  • The protagonist in the horror novel encountered an unpronounceable entity that left him paralyzed with fear.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết kinh dị này đã chạm trán với một thực thể không thể phát âm được khiến anh ta tê liệt vì sợ hãi.

  • The Uyghur language, spoken by a minority group in China's Xinjiang region, has an intricate alphabet filled with many unpronounceable characters.

    Tiếng Duy Ngô Nhĩ, được một nhóm dân tộc thiểu số ở khu vực Tân Cương của Trung Quốc sử dụng, có bảng chữ cái phức tạp với nhiều ký tự không thể phát âm được.

  • The name of the bacteria discovered by the scientist in his experiments was so unpronounceable that he decided to give it a simpler, easily pronounceable alternative.

    Tên của loại vi khuẩn được nhà khoa học phát hiện trong các thí nghiệm của mình khó phát âm đến mức ông quyết định đặt một cái tên đơn giản hơn, dễ phát âm hơn.

  • The next big video game release features a tribe of aliens with utterly unpronounceable names that players will have to memorize to proceed through the game.

    Phiên bản trò chơi điện tử lớn tiếp theo có sự góp mặt của một bộ tộc người ngoài hành tinh với những cái tên hoàn toàn không thể phát âm được mà người chơi sẽ phải ghi nhớ để tiếp tục trò chơi.

  • The unpronounceable word that the biochemist came across in his research could potentially lead to a groundbreaking discovery in the field of medicine.

    Từ không thể phát âm được mà nhà sinh hóa học này tìm thấy trong quá trình nghiên cứu của mình có khả năng dẫn đến một khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực y học.

  • The unpronounceable incantations used in the sermon left the audience bewildered and confused.

    Những câu thần chú không thể phát âm được sử dụng trong bài giảng khiến khán giả bối rối và khó hiểu.

  • The anthropologist who studied a small South Pacific island came across a term so unpronounceable that it took her several years to phonetically transcribe it correctly.

    Nhà nhân chủng học nghiên cứu một hòn đảo nhỏ ở Nam Thái Bình Dương đã bắt gặp một thuật ngữ khó phát âm đến mức phải mất nhiều năm bà mới có thể phiên âm chính xác được.

  • The name of the crown prince of a small, lesser-known royal family in Africa is so unpronounceable that most reporters merely refer to him as "His Highness."

    Tên của thái tử của một gia đình hoàng gia nhỏ, ít được biết đến ở Châu Phi khó phát âm đến mức hầu hết các phóng viên chỉ gọi ông là "Điện hạ".