Định nghĩa của từ unprompted

unpromptedadjective

không được nhắc nhở

/ʌnˈprɒmptɪd//ʌnˈprɑːmptɪd/

Từ "unprompted" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "on" (không) và "pried" (được trình bày hoặc nhắc nhở). Ban đầu, "unprompted" có nghĩa là "không được đưa ra trước" hoặc "không được nhắc nhở hoặc gợi ý". Theo thời gian, nghĩa chuyển sang "xảy ra hoặc nói mà không được lên kế hoạch hoặc nhắc nhở bởi người khác". Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, lần đầu tiên sử dụng "unprompted" có từ năm 1440. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tuyên bố tự phát hoặc không được mời. Ví dụ: "The singer gave an unprompted rendition of the national anthem during the ceremony." Ngày nay, "unprompted" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ, phương tiện truyền thông và hội thoại hàng ngày, để mô tả các sự kiện hoặc tuyên bố phát sinh mà không có kế hoạch hoặc nhắc nhở trước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình

namespace
Ví dụ:
  • Jane spontaneously offered to organize a charity event for the community, completely unprompted.

    Jane đã tự nguyện tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng mà không cần báo trước.

  • The CEO praised his team for coming up with a brilliant business idea without any prompting or encouragement.

    Vị CEO khen ngợi nhóm của mình vì đã đưa ra một ý tưởng kinh doanh tuyệt vời mà không cần bất kỳ sự nhắc nhở hay khuyến khích nào.

  • In the middle of a heated argument, Tom suddenly changed his stance and apologized, acting unprompted by either party.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, Tom đột nhiên thay đổi lập trường và xin lỗi mà không cần sự thúc giục của cả hai bên.

  • The preschooler brought home a beautiful drawing of a rainbow, without any prompting or guidance.

    Trẻ mẫu giáo đã mang về nhà một bức vẽ cầu vồng tuyệt đẹp mà không cần bất kỳ sự nhắc nhở hay hướng dẫn nào.

  • Emma's colleague said something that struck a chord with her, and she surprised everyone by standing up to share her own opinion, unprompted.

    Người đồng nghiệp của Emma đã nói một điều khiến cô ấy chú ý, và cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên khi đứng lên chia sẻ quan điểm của mình mà không cần nhắc nhở.

  • John's friend asked him what was wrong, but before he had the chance to reply, John began to share his thoughts and feelings, unprompted.

    Bạn của John hỏi anh ấy có chuyện gì, nhưng trước khi anh ấy kịp trả lời, John đã bắt đầu chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không cần nhắc nhở.

  • The author's insightful essay resonated deeply with the audience, prompting several unprompted standing ovations.

    Bài luận sâu sắc của tác giả đã gây được tiếng vang lớn với khán giả, khiến nhiều người đứng dậy vỗ tay không ngớt.

  • The musician began playing a melody that was entirely his own, without any prompting or instruction.

    Người nhạc sĩ bắt đầu chơi một giai điệu hoàn toàn của riêng mình, mà không cần bất kỳ sự nhắc nhở hay hướng dẫn nào.

  • After watching the news, the retired firefighter made an unprompted donation to the disaster relief fund.

    Sau khi xem tin tức, người lính cứu hỏa đã nghỉ hưu này đã tự nguyện quyên góp cho quỹ cứu trợ thiên tai.

  • The secretary surprised her boss by saying she would take on an extra project, without any prompting or discussion.

    Cô thư ký khiến ông chủ ngạc nhiên khi nói rằng cô sẽ đảm nhận thêm một dự án mà không cần bất kỳ sự nhắc nhở hay thảo luận nào.