Định nghĩa của từ unsolicited

unsolicitedadjective

không được yêu cầu

/ˌʌnsəˈlɪsɪtɪd//ˌʌnsəˈlɪsɪtɪd/

Từ "unsolicited" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "solicitus" có nghĩa là "earnest" hoặc "zealous". Ban đầu, "unsolicited" mô tả một điều gì đó không được tìm kiếm hoặc yêu cầu, mà thay vào đó xảy ra một cách bất ngờ. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự chú ý không mong muốn hoặc không được mời. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh lời khuyên không được yêu cầu, thư từ hoặc người gọi - tất cả đều được coi là xâm phạm hoặc không được chào đón. Ngày nay, "unsolicited" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tiếp thị, công nghệ và cuộc sống hàng ngày, để mô tả bất kỳ điều gì không mong muốn, không được mời hoặc không được yêu cầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông yêu cầu; không khẩn nài

namespace
Ví dụ:
  • The company received an unsolicited proposal from a competitor, detailing their intentions to merge with the business.

    Công ty đã nhận được một đề xuất không mong muốn từ một đối thủ cạnh tranh, nêu chi tiết ý định sáp nhập với doanh nghiệp này.

  • The writer received an unsolicited email from a stranger, requesting feedback on their work.

    Tác giả đã nhận được một email không mong muốn từ một người lạ, yêu cầu phản hồi về tác phẩm của mình.

  • The artist received an unsolicited offer to display their paintings in a prestigious gallery.

    Nghệ sĩ đã nhận được lời đề nghị không mong muốn là trưng bày tranh của mình tại một phòng tranh uy tín.

  • The charity received an unsolicited donation from a generous stranger, without any prior correspondence.

    Tổ chức từ thiện này đã nhận được khoản quyên góp không mong muốn từ một người lạ hào phóng mà không hề có bất kỳ sự trao đổi thư từ trước nào.

  • The athlete received an unsolicited letter from a sports agent, promising to boost their career.

    Vận động viên này đã nhận được một lá thư không mong muốn từ một người đại diện thể thao, hứa hẹn sẽ thúc đẩy sự nghiệp của anh.

  • The entrepreneur received an unsolicited phone call from an investor, interested in funding their business.

    Doanh nhân này nhận được một cuộc gọi không mong muốn từ một nhà đầu tư, quan tâm đến việc tài trợ cho doanh nghiệp của anh.

  • The author received an unsolicited review of their book, praising its literary merit.

    Tác giả đã nhận được một bài đánh giá không mong muốn về cuốn sách của mình, ca ngợi giá trị văn học của nó.

  • The CEO received an unsolicited complaint from a customer, regarding a recent product shipment.

    Tổng giám đốc điều hành đã nhận được khiếu nại không mong muốn từ một khách hàng liên quan đến lô hàng sản phẩm gần đây.

  • The journalist received an unsolicited press release, detailing a new product launch.

    Nhà báo đã nhận được một thông cáo báo chí không mong muốn, nêu chi tiết về việc ra mắt sản phẩm mới.

  • The musician received an unsolicited invitation to perform at a prestigious music festival.

    Nhạc sĩ này đã nhận được lời mời biểu diễn tại một lễ hội âm nhạc danh tiếng.