Định nghĩa của từ irredeemable

irredeemableadjective

không thể cứu vãn

/ˌɪrɪˈdiːməbl//ˌɪrɪˈdiːməbl/

Từ "irredeemable" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "reddere" có nghĩa là "chuộc lại" hoặc "lấy lại". Theo nghĩa ban đầu của từ này, "irredeemable" ám chỉ thứ gì đó không thể lấy lại hoặc khôi phục, chẳng hạn như hàng hóa bị mất hoặc khoản nợ không thể trả lại. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả hàm ý về mặt đạo đức và xã hội. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu ám chỉ những người bị coi là không thể cứu chuộc hoặc vô vọng, chẳng hạn như một tội nhân đã phạm phải tội lỗi không thể tha thứ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh tội phạm và hình phạt, mô tả một tên tội phạm không thể cứu chuộc hoặc phục hồi. Ngày nay, từ "irredeemable" thường được dùng để mô tả một điều gì đó hoặc một ai đó không còn cứu vãn được nữa hoặc vô vọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể hoàn lại được

meaningkhông thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)

meaningkhông thể cải tạo

namespace
Ví dụ:
  • After months of dishonesty and deception, her actions became irredeemable.

    Sau nhiều tháng gian dối và lừa dối, hành động của cô đã trở nên không thể cứu vãn được.

  • The once-promising movie idea turned out to be irredeemable, leaving the production company in debt.

    Ý tưởng làm phim từng đầy hứa hẹn này hóa ra lại không thể cứu vãn, khiến công ty sản xuất lâm vào cảnh nợ nần.

  • The criminal's past crimes were so irredeemable that the parole board unanimously rejected his release.

    Những tội ác trong quá khứ của tên tội phạm này không thể cứu vãn được đến mức hội đồng ân xá đã nhất trí bác bỏ việc thả hắn.

  • The suffering caused by the company's reckless actions was irredeemable, and many were left with lifelong damages.

    Nỗi đau do hành động liều lĩnh của công ty gây ra là không thể cứu vãn được, và nhiều người phải chịu tổn thương suốt đời.

  • The politician's corruption and lies made him an irredeemable political figure, and he was ousted from office.

    Sự tham nhũng và dối trá của chính trị gia đã khiến ông ta trở thành một nhân vật chính trị không thể cứu vãn, và ông ta đã bị phế truất khỏi chức vụ.

  • The singer's behavior towards her fans and colleagues became irredeemable, causing her to lose their respect and admiration.

    Hành vi của nữ ca sĩ đối với người hâm mộ và đồng nghiệp trở nên không thể cứu vãn, khiến cô mất đi sự tôn trọng và ngưỡng mộ của họ.

  • The failure of the project was irredeemable, resulting in massive losses and damage to the organization's reputation.

    Sự thất bại của dự án là không thể cứu vãn, gây ra tổn thất lớn và ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức.

  • The artist's drug addiction and erratic behavior made his art unredeemable, and the gallery refused to display his work.

    Tình trạng nghiện ma túy và hành vi thất thường của nghệ sĩ khiến tác phẩm nghệ thuật của ông không thể cứu vãn được, và phòng trưng bày đã từ chối trưng bày tác phẩm của ông.

  • The victim's mistreatment at the hands of the abuser was irredeemable, leaving her with scars both physical and emotional.

    Sự ngược đãi của kẻ ngược đãi đối với nạn nhân là không thể cứu vãn được, để lại cho cô những vết sẹo về thể xác lẫn tinh thần.

  • The betrayal of a personal confidant was irredeemable, and the friendship was severed entirely.

    Sự phản bội của một người bạn tâm giao là không thể cứu vãn được, và tình bạn đã hoàn toàn bị cắt đứt.